40 Câu Hỏi Về Thánh Lễ
Lời Tựa
Giáo Hội luôn nhấn
mạnh tầm quan trọng và sự cao quý của thánh lễ. Quy chế tổng quát của Sách Lễ
Rôma mở đầu bằng câu sau đây: “Việc cử hành thánh lễ, với tích cách là hành động
của Chúa Kitô và của dân Thiên Chúa, được tổ chức theo phẩm trật, là trung tâm
toàn bộ đời sống Kitô Giáo, đối với Hội Thánh toàn cầu, cũng như Hội Thánh địa
phương, và đối với từng tín hữu” (số 1). Giáo Hội được dưỡng nuôi và sống bởi Lời
Chúa và Thánh Thể. Vì thế Giáo Hội mời gọi tất cả chúng ta cố gắng tìm hiểu,
khám phá ra hoặc khám phá lại thánh lễ, là hành vi trung tâm của đời sống Kitô
giáo chúng ta. Chúng ta có thể tìm hiểu ý nghĩa của thánh lễ dưới ba khía cạnh:
Kinh Thánh, thần học và lịch sử. Ngoài ra, có thể thêm khía cạnh thứ tư mà
chúng ta sắp sử dụng: đó là nghi thức, nghĩa là nghiên cứu các nghi thức trong
thánh lễ để tìm hiểu và khám phá ra ý nghĩa đích thật của thánh lễ.
Chắc hẳn, đã có
lần bạn đặt câu hỏi về ý nghĩa của một vài nghi thức phụng vụ khi bạn tham dự
thánh lễ: dấu thánh giá, cộng đoàn đứng lên khi nghe công bố Tin Mừng (Phúc
Âm), nghi thức bẻ bánh, v.v…
Thật ra, mỗi một nghi thức đều ẩn chứa biết bao ý nghĩa phong phú. Mỗi hành vi phụng vụ đều có ý nghĩa thần học cả. Tài liệu nầy được đưa lên mạng lưới điện toán toàn cầu nhằm mục đích giải thích những nghi thức quan trọng của thánh lễ, được trình bày theo thứ tự thời gian trong thánh lễ, và cho một vài giải thích liên quan đến thánh lễ, cũng như trả lời một số câu hỏi mà bạn thường đăt ra.
Những câu trích
dẫn trong thánh lễ, của Sách Lễ Rôma, lấy theo bản dịch 1992 của Hội Đồng Giám
Mục Việt Nam.
1. Thánh Lễ bắt
nguồn từ đâu?
Trong Giáo Hội
Công Giáo, với phong trào canh tân phụng vụ khởi phát ít lâu trước Công Đồng
Vaticanô II (1962-1965), được thảo luận rộng rãi trong Công Đồng, và dần dần được
áp dụng với những thay đổi mà ta đã thấy khá quen thuộc như hiện nay, người ta
càng ngày càng ý thức sâu sắc hơn về ý nghĩa đích thật của thánh lễ như là hành
vi cảm tạ, ngợi khen và hân hoan. Thật vậy, thánh lễ là hiến tế tạ ơn. Cách gọi
này đã xuất hiện từ lâu và gợi lên lịch sử của thánh lễ. Thánh lễ bắt nguồn từ
một nghi thức của Do Thái, nghi thức vọng lễ Vượt Qua, trong đó mỗi gia đình
người Do Thái dâng lời cảm tạ Thiên Chúa đã thương giải phóng dân tộc của họ
thoát khỏi ách nô lệ của Ai Cập, cảm tạ Người vì những cuộc giải cứu khác về mặt
thiêng liêng mà cuộc giải phóng đầu tiên này là dấu chỉ. Nghi thức Vượt Qua
cũng loan báo Đấng Cứu Tinh sẽ đến, là Đấng Thiên sai sẽ chiến thắng sự chết và
tội lỗi, và sẽ đưa Lịch Sử thánh đến sự hoàn tất.
Diễn tiến của
nghi thức này cũng chính là diễn tiến mà chúng ta gặp trong thánh lễ hôm nay:
nhắc lại những kỳ công mà Thiên Chúa đã thực hiện cho dân Người, tiếng hát và lời
tạ ơn, chúc tụng và chia sẻ bánh, rượu.
Bạn đừng ngạc
nhiên về những điểm giống nhau của thánh lễ với nghi thức Vượt Qua của người
Do Thái: bởi trong chính một buổi cử hành lễ Vượt Qua, Chúa Kitô đã lập bí tích
Thánh Thể. Thay vì chỉ chúc tụng và cảm tạ Thiên Chúa đã ban cho bánh, rượu và
mọi điều hạnh phúc, Chúa Giêsu “cầm lấy bánh, dâng lời tạ ơn, bẻ ra và nói:
“Này là Mình Thầy, chịu phó nộp vì các con: các con hãy làm việc này để tưởng
nhớ đến Thầy”. Cũng vậy sau bữa ăn, Người cầm lấy chén rượu và nói: “Chén này
là Giao Ước mới trong máu Thầy; mỗi lần các con uống, các con hãy làm việc này
để tưởng nhớ đến Thầy” (1 Cor 11, 23-25).
Như vậy, chúng
ta thấy rõ bữa Tiệc Ly bắt nguồn từø một nghi thức tạ ơn của người Do Thái được
cử hành để tưởng nhớ cuộc giải phóng của dân riêng Thiên Chúa. Nhưng dù vẫn giữ
lại ý nghĩa của nghi thức này, Chúa Kitô lại làm phong phú thêm bằng một ý
nghĩa mới mang tầm vóc hoàn vũ. Chính Người, là Đấng Cứu Tinh mà mọi người mong
đợi, đang thực hiện cuộc giải phóng dân mới của Chúa, tức là Giáo Hội, được cứu
độ bởi Thánh Giá và sự phục sinh của Người. Từ bữa Tiệc Ly đó, các Kitô hữu
dâng lên Chúa Cha, mỗi ngày và mọi nơi, của lễ hy sinh và tạ ơn của chính Chúa
Kitô.
2. Và diễn tiến
lịch sử hình thành thánh lễ ra sao?
Các Tông Đồ và
giáo dân tiên khởi đã cử hành nghi thức “bẻ bánh” (danh từ các tín hữu thời ấy
dùng để nói đến thánh lễ): “Hằng ngày, họ đồng tâm nhất trí chuyên cần lui tới
Đền Thờ, bẻ bánh ở tư gia và ăn uống đơn sơ, vui vẻ” (Công Vụ Tông Đồ 2, 46). Họ
dùng bữa, với nghi thức “bẻ bánh”, nay ở nhà người này, mai tại nhà người kia.
Cộng đoàn thời ấy được xem như là một “đền thờ sống động”.
Rất sớm, người
ta đã thêm vào trong bữa ăn này những bài thánh ca, kinh nguyện và những bài đọc
Kinh Thánh.
Chỉ từ thế kỷ thứ
IV, người ta mới nói đến “Lễ Misa” (xem chữ này ở phần cuối: Giải thích một số
từ phụng vụ). Vào thời ấy, sau khi hoàng đế Constantinô trở lại đạo công giáo,
người ta thấy xuất hiện những cộng đoàn đông đảo Kitô hữu. Các nghi lễ phụng vụ
chịu ảnh hưởng các nghi thức và lễ hội của người Rôma. Y phục được dùng trong
các buổi lễ thời đó là nguồn gốc của tu phục, áo lễ giáo sĩ mà bạn thấy hiện
nay. Dần dần, người ta không còn ý thức về ý nghĩa của cộng đoàn và của bữa ăn
mà trong đó Chúa Kitô chính là lương thực nuôi sống nhân loại. Người ta rước lễ
ít hơn. Vài thế kỷ sau đó thì mai một thêm ý thức về bữa ăn và về tâm tình tham
dự vào hy lễ. Thánh lễ trở thành một buổi trình diễn có tính cách thánh thiêng.
Vào thế kỷ XII,
việc tôn sùng đối với sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô nơi bánh thánh đưa đến
việc trưng bày bánh thánh trên bàn thờ (Chầu Thánh Thể). Việc linh mục giơ cao
bánh đã được truyền phép xuất phát từ việc các tín hữu ước mong được “nhìn”
bánh thánh (khoảng từ năm 1200). Việc nâng cao chén thánh được thêm vào sau đó.
Vào thế kỷ XIII
và XIV, người ta thấy xuất hiện những cuộc kiệu rước Thánh Thể đầu tiên. Tín hữu
“ngắm nhìn” Thánh Thể nhưng ít khi rước lễ. Phải chờ đến triều đại của Đức Giáo
Hoàng Piô X, họ mới ý thức lại việc rước lễ “thường xuyên” (1905) và việc cho
trẻ em rước lễ (1910).
Trong thánh lễ,
các tín hữu rất thụ động. Năm 1947, Đức Giáo Hoàng Piô XII công bố thông điệp
“Mediator Dei” (Đấng trung gian của Thiên Chúa) nhằm canh tân phụng vụ dưới mọi
phương diện, trong đó có việc mời gọi cộng đoàn đối đáp với linh mục chủ tế.
Với Công Đồng
Vaticanô II, người ta tìm lại được ý nghĩa sâu xa của thánh lễ, được tất cảù mọi
người cùng cử hành dưới sự chủ tọa của linh mục, là bữa tiệc của Thiên Chúa và
là nghi thức bẻ bánh. Cách đây không lâu, lòng tôn sùng Thánh Thể vẫn còn được
xem như là việc đạo đức cá nhân, nay thì thánh lễ lại trở nên hành vi tạ ơn của
toàn dân Chúa.
3. Các phần
trong thánh lễ như thế nào?
Thánh lễ gồm hai
phần:
- Phụng vụ Lời Chúa
- Phụng vụ Thánh Thể
Hai phần này
liên kết chặt chẽ với nhau làm thành một hành vi phụng tự duy nhất. Thật vậy,
thánh lễ là bàn tiệc gồm Lời Chúa và Thánh Thể, nơi đây các tín hữu được giáo
huấn và bổ dưỡng.
Các nghi thức
trước phần phụng vụ Lời Chúa (gồm bài ca nhập lễ, lời chào, nghi thức sám hối,
kinh Thương xót, kinh Vinh Danh và lời nguyện nhập lễ) đều có tính cách mở đầu,
dẫn nhập và chuẩn bị.
Các nghi thức vừa
kể trên nhằm giúp các tín hữu hiệp thông với nhau, chuẩn bị tâm hồn để lắng
nghe Lời Chúa và cử hành thánh lễ cho xứng đáng.
A. Phụng vụ Lời
Chúa
Phần chính yếu của
phụng vụ Lời Chúa là các bài đọc trích từ Kinh Thánh, với những bài thánh ca
kèm theo. Còn bài giảng, lời tuyên xưng đức tin (kinh Tin Kính) và lời nguyện
giáo dân, cũng gọi là lời nguyện tín hữu, có mục đích khai triển và kết thúc phần
phụng vụ Lời Chúa.
B. Phụng vụ
Thánh Thể
– Dâng lễ: chuẩn bị lễ vật mà trong giây lát nữa sẽ trở thành Mình và Máu Chúa Kitô.
– Kinh Tạ Ơn: là trung tâm và là đỉnh điểm của thánh lễ (chúng ta sẽ khai triển ở phần sau).
– Những nghi thức hiệp lễ: kinh Lạy Cha, chúc bình an, bẻ bánh, kinh Lạy Chiên Thiên Chúa, rước lễ và lời nguyện hiệp lễ.
Sau phần Phụng vụ
Thánh Thể là nghi thức kết lễ: chào và ban phép lành, và giải tán cộng đoàn
giáo dân.
4. Linh mục đóng
vai trò gì trong thánh lễ?
- Giám mục hoặc linh mục chủ tọa thánh lễ là dấu chỉ sự hiện diện của Chúa Kitô trong Giáo Hội của Người. Điều đó quả quyết rằng, lúc những người đã chịu phép Rửa tụ họp nhau lại, đó là chính Chúa Kitô qui tụ và phán dạy họ, chính Người ban Mình của Người và xây dựng Giáo Hội.Nếu có nhiều linh mục đồng tế, thì chỉ có một vị chủ tế từ đầu đến cuối thánh lễ. Vị chủ tế đó biểu tượng cho sự hiện diện của chính Chúa Kitô trong Giáo Hội của Người.
- Khi đọc những lời nguyện, linh mục chủ tế luôn nhân danh cộng đoàn (sẽ đề cập chi tiết hơn ở những câu hỏi sau).
5. Tại sao thánh
lễ luôn được cử hành giống nhau, đọc hoài những lời bất biến?
Bởi vì Chúa
Giêsu đã phán dạy: “Các con hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy” (Lc 22, 19; 1 Cor
11, 24-25). Do đó, chúng ta thực hiện những gì mà Chúa Giêsu đã truyền cho
chúng ta phải làm để tưởng nhớ đến Người. Từ gần 2000 năm qua, chỉ có một vài
thay đổi nhỏ trong thể thức diễn tả mà thôi. Và cũng gần 2000 năm qua, người
Kitô hữu không ngừng tuyên đọc: “Trước ngày chịu nạn, Chúa Giêsu cầm lấy bánh…
cầm lấy chén rượu…” và họ cùng làm một cách thức như thế.
Trong thánh lễ,
chúng ta không cử hành bữa Tiệc Ly, nhưng là cử hành sự chết và sự sống lại của
Chúa Giêsu. Để thực hiện điều đó, chúng ta dựa trên cử chỉ và lời nói của Chúa
Giêsu ở bữa Tiệc Ly. Có tất cả bốn cử chỉ: “Chúa Giêsu cầm lấy bánh, tạ ơn, bẻ
ra và trao cho các môn đệ”. Toàn phần phụng vụ Thánh Thể tóm gọn trong đó:
- Chúa Giêsu cầm
lấy bánh (và rượu): đây là phần dâng lễ
- tạ ơn: kinh Tạ
Ơn
- bẻ ra: nghi thức
bẻ bánh
- và trao cho
cho các môn đệ: rước lễ
Sự “tưởng nhớ” của
thánh lễ không chỉ là một kỷ niệm, nhưng là tác động bí tích, qua đó, điều Chúa
Kitô đã thực hiện một lần duy nhất trong quá khứ được ban cho chúng ta thực sự
trong hiện tại của đức tin Kitô Giáo.
Về vấn đề tham dự
thánh lễ ngày Chúa Nhật, chúng ta có thể đặt câu hỏi: tại sao không cử hành
thánh lễ ngày thứ Năm, vì Chúa Kitô đã lập bí tích Thánh Thể ngày thứ năm Tuần
Thánh?
Chúa Nhật là
ngày ưu tiên để cử hành thánh lễ, vì đó là ngày Chúa Phục Sinh. Và thánh lễ chỉ
có thể cử hành khi Chúa Kitô đã sống lại. Thánh Phaolô có nói: “Nếu Chúa Kitô
không sống lại, thì lời giảng dạy của chúng tôi là hư vô và đức tin của anh em
là mơ hồ” (1 Cor 15, 14). Nói cách khác, nếu Chúa Kitô không sống lại, thì
không có đức tin, không có Giáo Hội và cũng không có các bí tích.
Như thế, cử hành
thánh lễ ngày Chúa Nhật có một ý nghĩa thần học rất quan trọng. Thánh lễ không
phải là sự lặp lại của bữa Tiệc Ly. Cử hành thánh lễ ngày Chúa nhật xác định rằng
đó là sự tưởng niệm sự chết và sự sống lại của Chúa Kitô. Chính trong buổi tối
Phục sinh mà hai môn đệ, trong nhà trọ tại làng Emmau, đã nhận ra Chúa Sống Lại
khi Người bẻ bánh (Lc 24, 13-35).
Sau cùng, Chúa
nhật là ngày toàn Dân Chúa dâng lời tạ ơn, tán tụng lên Thiên Chúa, cảm tạ Người
đã chiến thắng sự chết.
6. Tại sao linh
mục phải mặc áo dài trắng, áo lễ và đeo dây các phép?
- Áo dài trắng
(cũng gọi là áo Alba) là loại áo chùng dài màu trắng với hai ống tay rộng, được
mặc bên trong.
- Dây các phép
(cũng gọi là dây Stola) là một dải vải dài, thường cùng màu với áo lễ. Giám mục
và linh mục mang dây các phép chung quanh cổ và rủ xuống phía trước, còn thày
phó tế thì đeo chéo vai. Cách đeo dây các phép cho phép ta dễ nhận ra phẩm trật
của các chức thánh (giám mục, linh mục, phó tế).
- Áo lễ, rất rộng phủ ngoài áo dài trắng. Màu áo thì tùy theo mùa phụng vụ hoặc theo ngày lễ: đỏ, xanh, tím, trắng (hoặc vàng).
Phó tế chỉ mặc
áo trắng và dây các phép (chéo vai).
Trong Hội Thánh
là Nhiệm Thể Chúa Kitô, các chi thể không thi hành cùng một chức vụ như nhau.
Khi thi hành việc phụng tự, sự khác biệt về chức vụ được biểu lộ ra bề ngoài nhờ
sự khác biệt về phẩm phục. Do đó phẩm phục là dấu chỉ của mọi thừa tác viên.
Hơn nữa, phẩm phục thánh làm tăng vẻ trang trọng của chính nghi lễ phụng vụ.
Nếu linh mục phải
mặc áo dài trắng, áo lễ và đeo dây các phép trong thánh lễ, chính chỉ vì muốn
cho mọi người biết rằng linh mục nói và hành động không phải với danh nghĩa cá
nhân của mình, nhưng là nhân danh Đức Giêsu Kitô.
7. Đâu là ý
nghĩa của màu sắc các phẩm phục phụng vụ?
Mỗi màu sắc mang
một ý nghĩa:
Màu tím, màu của
sự ăn năn, thống hối và của sự mong đợi, được dùng trong Mùa Chay và Mùa Vọng.
Người ta cũng dùng màu tím trong thánh lễ và các nghi thức phụng vụ cầu cho những
kẻ đã qua đời (trước Công Đồng Vaticanô II, dùng màu đen).
Màu đỏ là màu
máu và lửa, được dùng trong ngày Chúa nhật Thương khó (lễ Lá), thứ Sáu Tuần
Thánh, Lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống, trong các cử hành cuộc thương khó của
Chúa, trong lễ kính các thánh Tông đồ, các thánh sử Tin Mừng và trong các lễ
kính các thánh tử đạo.
Màu trắng (có thể
được thay thế bằng màu vàng) gợi lên sự trong sạch, tinh tuyền, nhất là vinh
quang của Thiên Chúa, được dành cho các nghi thức phụng vụ và các thánh lễ Mùa
Phục Sinh và Mùa Giáng Sinh; cũng dùng trong các lễ kính, lễ nhớ về Chúa không
phải là lễ kính nhớ cuộc thương khó của Người; các lễ kính Đức Mẹ, các thiên thần,
các thánh không phải là thánh tử đạo. Màu trắng còn diễn đạt sự phục sinh của
Chúa Kitô cũng như sự phục sinh của chúng ta sau này. Nơi bàn tiệc thiên quốc
những người được tuyển chọn đều mặc y phục trắng toát (xem sách Khải Huyền 7,
9).
Màu xanh lá cây
được dùng trong các thánh lễ trong Mùa Thường Niên hoặc Quanh Năm. Màu xanh lá
cây là màu của niềm hy vọng và của sự sống. Khi thấy vị linh mục tiến lên bàn
thờ trong phẩm phục màu xanh, điều đó cho chúng ta nghĩ rằng chúng ta là những
người có niềm hy vọng lớn lao, là đoàn lữ hành đang được Chúa Kitô dẫn đến những
cánh đồng cỏ xanh tươi của miền đất hứa…
Màu hồng được sử
dụng hai lần trong năm (Chúa Nhật III Mùa Vọng và Chúa Nhật IV Mùa Chay) để mời
gọi tín hữu hưởng niềm vui thầm kín và an lành trong niềm trông đợi Đấng Cứu
Tinh hoặc trong sự chuẩn bị đón mừng Chúa Kitô phục sinh.
Tại Việt Nam,
màu hồng thường được dùng trong thánh lễ hôn phối, trong bầu khí vui tươi, để
diễn đạt tình yêu nam nữ, là hình ảnh của tình yêu Chúa Kitô với Giáo Hội của
Người.
8. Tại sao khi
bước vào nhà thờ, người ta làm dấu thánh giá với nước thánh?
Bình nước thánh
đặt nơi cửa nhà thờ mời gọi người tín hữu lấy tay chấm nước thánh và làm dấu
thánh giá để nhắc họ nước của Bí Tích Thánh Tẩy.
Trong đêm Phục Sinh, nghi thức rảy nước thánh đi kèm với việc cộng đoàn lặp lại lời tuyên hứa
khi lãnh nhận Bí Tích Thánh Tẩy.
Nghi thức an táng
cũng dùng nước thánh để nhắc nhở rằng bí tích Thánh Tẩy mở đường và dẫn đến đời
sống vĩnh cửu: những người tham dự được mời rảy nước thánh để tỏ cử chỉ thân
thiện và niềm hy vọng.
9. Tại sao thánh
lễ thường bắt đầu bằng một bài hát?
Ca hát là cách diễn tả thông thường của bất cứ lễ hội nào. Và việc gặp gỡ Thiên Chúa luôn luôn là một lễ hội.
Bài hát nhập lễ nhằm xóa tan sự lạnh lùng của mỗi người chúng ta và kết hợp chúng ta thành một cộng đoàn tình thương và sống động.
Hát là dấu chỉ
niềm hân hoan trong tâm hồn. Chúng ta hát để diễn tả sự hiệp nhất của cộng đoàn
tham dự và để nói lên rằng chúng ta vui sướng được gặp lại nhau, như Thánh Vịnh
132 đã biểu lộ:
“Ngọt ngào tốt đẹp
lắm thay,
Anh em được sống
sum vầy bên nhau!”
Niềm vui này phải
được diễn tả cụ thể trong nghi thức đầu tiên của thánh lễ là sự tập họp của
đoàn dân Chúa.
10. Tại sao linh
mục cúi hôn bàn thờ?
Bàn thờ là nơi
quan trọng nhất của nhà thờ, là trung tâm điểm của phụng vụ Thánh Thể.
Sở dĩ bàn thờ được
coi là quan trọng, vì đó là nơi Thiên Chúa và con người gặp gỡ, liên kết với
nhau, là nơi mà Thiên Chúa đến với loài người và loài người đến với Thiên Chúa.
Bàn thờ cũng tượng trưng cho Chúa Kitô, mối giao tiếp tuyệt hảo của sự gặp gỡ
giữa con người với Thiên Chúa, bởi vì trong ngôi vị của Chúa Kitô, vừa có bản
tính Thiên Chúa, vừa có bản tính loài người.
Hơn nữa, Tân Ước
xác quyết rằng Chúa Giêsu là “viên đá góc tường” dựa trên đó tất cả được xây dựng
(Ep 2, 20). Do đó, bàn thờ bằng đá hoặc chứa đựng một viên đá trên đó biểu tượng
cho Chúa Kitô.
Đối với người
Do-thái, bàn thờ vừa là nơi tế lễ, vừa là chỗ thiết tiệc, là nơi mà con cái
Thiên Chúa được nuôi dưỡng và giải khát.
Nếu bàn thờ có ý
nghĩa phong phú như thế, bạn đừng lấy làm lạ khi thấy vị linh mục cúi hôn bàn
thờ lúc bắt đầu thánh lễ. Đó là cử chỉ tôn kính đối với Chúa Kitô và đối với hy
lễ của Người.
11. Dấu thánh
giá mang ý nghĩa gì?
“Nhân danh Chúa
Cha, và Chúa Con, và Chúa Thánh Thần. Amen”. Thánh lễ bắt đầu bằng dấu thánh
giá, là một trong những dấu hiệu Kitô Giáo cổ xưa nhất, và là dấu hiệu tuyệt hảo
của người Kitô hữu.
Khi làm dấu
thánh giá, chúng ta nhận biết mình thuộc về Chúa Kitô, bày tỏ niềm tin của
chúng ta vào Chúa Kitô đã chết trên thánh giá vì chúng ta, chúng ta nói lên
lòng ước muốn đón nhận sự phong phú khôn lường của thánh giá và ước muốn liên kết
đời sống chúng ta với đời sống của Chúa Kitô chết trên thánh giá. Vậy, thánh
giá quả là dấu chỉ sự cứu độ, sự cứu chuộc và sự phục sinh. Dấu thánh giá còn
nhắc chúng ta về bí tích Thánh Tẩy của mình, bởi chúng ta đã được rửa tội “nhân
danh Chúa Cha, và Chúa Con và Chúa Thánh Thần”.
Dấu thánh giá là
biểu thức của chính đức tin Kitô giáo, đó là sự hiện hữu của Thiên Chúa tình
yêu được mạc khải bởi đời sống của Chúa Kitô. Do đó người ta hiểu tại sao các
Kitô hữu thường làm dấu thánh giá và luôn luôn bắt đầu một nghi thức phụng vụ bằng
dấu thánh giá.
12. Amen nghĩa
là gì?
Trong thánh lễ,
nhiều lần bạn đáp Amen sau những lời nguyện mà linh mục chủ tế thay mặt cộng
đoàn tuyên đọc. Thí dụ:
– “Xin Thiên
Chúa toàn năng thương xót, tha tội, và dẫn đưa chúng ta đến sự sống muôn đời. –
Amen”.
– “… đến muôn
thuở muôn đời. – Amen”.
Amen là một chữ Do Thái. Các tín hữu thời Cựu Ước thường dùng Amen để kết thúc lời cầu nguyện của
họ. Chúa Kitô cũng đã sử dụng, không những lúc Người cầu nguyện, mà còn cả
trong lúc giảng dạy để nhấn mạnh, làm nổi bật chân lý Người nói: “Amen – Thật –
Ta bảo thật các ngươi…” Chúng ta thường gặp ngôn thức này trong Tin Mừng.
Trước kia, sau
các lời nguyện, người ta thưa “Ước gì được như vậy”. Bây giờ người ta thích
dùng chữ Amen hơn, vì Ước gì được như vậy không thể diễn tả hết được sự phong
phú của chữ Amen.
Khi thưa Amen,
người ta không chỉ bày tỏ ước muốn được như vậy, mà còn xác nhận một điều chắc
chắn. Đó là trường hợp khi vị linh mục công bố: “Mình Thánh Chúa Kitô” và tín hữu
thưa “Amen”. Chữ Amen ở đây có nghĩa “Vâng ! Tôi xác tín Chúa Kitô đến ngự
trong tôi dưới hình bánh này”. Đó là một điều chắc chắn !
Khi bạn thưa
Amen sau lời nguyện của linh mục chủ tế, điều đó không chỉ có nghĩa là ước muốn
những lời cầu nguyện đó được chấp nhận, nhưng còn nói lên rằng: lời nguyện đó
cũng là lời nguyện của chính bạn, và bạn muốn tháp nhập vào đó với hết tâm
tình.
Hơn thế nữa,
Amen diễn đạt đức tin của toàn cộng đoàn vào sự trung tín của Chúa. Người sẽ nhậm
lời những gì cộng đoàn cầu xin với niềm tin tưởng. Bởi vì căn gốc của chữ
do-thái này có ý nghĩa sự trung thành, trung tín. Như thế, khi thưa Amen, chúng
ta tung hô sự trung tín của Chúa, như lời thánh Phaolô: “Xin Thiên Chúa là Đấng
trung tín chứng giám cho rằng lời nói của chúng tôi đối với anh em, không phải
là vừa “Có” lại vừa “Không”. Quả thế, Con Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô, Đấng mà
chúng tôi đã rao giảng nơi anh em, […], nơi Người chỉ là “Có” mà thôi. Bởi
chưng bao nhiêu lời hứa của Thiên Chúa đã thành “Có” ở nơi Người. Vì thế nhờ
Người mà chúng tôi hô lên lời “Amen” tôn vinh Thiên Chúa” (2 Cor 1, 18-20).
13. Tại sao, sau
Công Đồng Vaticanô II, linh mục chủ tế lại đứng đối diện với cộng đoàn?
Đây là một trong
những cải cách phụng vụ thấy rõ nhất của Công Đồng Vaticanô II.
Thời thượng cổ,
hầu hết các nhà thờ được xây hướng về phía đông, hướng mặt trời mọc, nơi tượng
trưng cho sự Sống Lại. Hướng về phía đông khi cầu nguyện là một cách muốn cho
hiểu rằng cộng đoàn cùng với linh mục chủ tế ngỏ lời với Chúa Kitô phục sinh.
Chúng ta cũng biết
rằng người Do Thái hướng về thành Giêrusalem khi cầu nguyện, và người Hồi Giáo
hướng về thành La Mecque.
Sau Công Đồng
Vaticanô II, linh mục chủ tế không quay lưng vềà phía cộng đoàn như theo truyền
thống nữa, mà quay mặt về cộng đoàn trong suốt thánh lễ. Thông thường, chúng ta
đối diện với người nào đó khi nói chuyện. Do đó thật là hợp lý khi linh mục chủ
tế hướng về cộng đoàn: chào đầu lễ, bài giảng… Khi linh mục công bố Tin Mừng,
chính là Chúa Kitô nói với dân Người.
Nhưng khi cầu
nguyện thì sao ? Khi cầu nguyện, tất cả cùng thưa với Chúa. Do đó chúng ta sẽ
khó hiểu hơn khi thấy linh mục đứng đối diện với cộng đoàn. Thật ra, bàn thờ được
đặt giữa linh mục và cộng đoàn. Sự sắp đặt vị trí như thế có nghĩa là: Chúa
không ở trước mặt chúng ta, nhưng ở giữa chúng ta, như lời hứa của Chúa Kitô: “Ở
đâu có hai, ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở giữa họ.” (Mt 18,
20). Thánh Phaolô có nói: “Đức Kitô ở giữa anh em, Người là niềm hy vọng vinh
quang !” (Col 1, 27).
14. Các bài đọc
được chọn lựa như thế nào?
- Trong thánh lễ
ngày Chúa Nhật, có ba bài đọc: bài đọc I trích từ Cựu Ước (trừ Mùa Phục Sinh,
vì từ Chúa Nhật Phục Sinh cho đến Chúa Nhật Chúa Thánh Thần hiện xuống, chúng
ta nghe đọc sách Tông Đồ Công Vụ), bài đọc II thường là một đoạn thư của thánh
Phaolô hay của một Tông Đồ khác, còn bài đọc III thì luôn luôn là một đoạn Tin
Mừng (Phúc Âm).
Các bài đọc Cựu
Ước kể cho chúng ta nghe công trình của Thiên Chúa trước khi Chúa Kitô giáng trần.
Bài Tin Mừng thuật lại các việc làm, cử chỉ và giáo huấn của Chúa Giêsu. Còn
bài đọc II cho chúng ta biết tư tưởng và đời sống của các Kitô hữu tiên khởi.
Trong thánh lễ
các ngày Chúa Nhật Mùa Vọng, Mùa Chay và Mùa Phục Sinh, cũng như các ngày lễ trọng
(Giáng Sinh, Chúa Thánh Thần hiện xuống…), cả ba bài đọc đều có mối liên hệ chặt
chẽ với nhau về tư tưởng. Một sứ điệp được công bố dưới ba khía cạnh khác nhau.
Còn vào các ngày
Chúa Nhật khác mà ta gọi là Chúa Nhật Thường Niên hay Quanh Năm, bài đọc I được
chọn hợp với ý nghĩa của bài Tin Mừng. Mục đích để làm nổi bật sự hợp nhất của
Cựu Ước và Tân Ước, của lịch sử cứu độ mà Chúa Kitô là trung tâm. Nếu có liên hệ
tư tưởng với bài đọc II, thì chỉ là tình cờ mà thôi, vì bài đọc II theo một chu
kỳ riêng biệt.
Các bài đọc được
sắp xếp không theo thứ tự thời gian, nhưng theo ý nghĩa thần học và có tính
cách sư phạm: trước tiên chúng ta nghe chứng từ của các bậc tiền bối trước thời
Chúa Giêsu (bài đọc Cựu Ước); kế tiếp, chứng từ của các vị đã tiếp nhận sự mạc
khải của Chúa Kitô phục sinh (bài đọc Tân Ước); và sau cùng là lời của chính
Chúa Kitô (Tin Mừng).
Trước Công Đồng
Vaticanô II, chỉ có hai bài đọc và được lặp lại mỗi năm. Bây giờ, trong mỗi
thánh lễ Chúa nhật, chúng ta có ba bài đọc, được đọc lại sau một chu kỳ ba năm
có tên năm A, năm B, năm C. Năm A đọc Tin Mừng theo thánh Mát-thêu; năm B,
thánh Mác-cô; năm C, thánh Lu-ca; còn Tin Mừng theo thánh Gio-an được đọc mỗi
năm trong Mùa Chay và Mùa Phục Sinh. Như vậy, Giáo Hội cho đọc nhiều bài Thánh
Kinh hơn trước rất nhiều. Chúng ta có thể nghe gần như trọn vẹn sách Tin Mừng.
° Thánh lễ trong
tuần chỉ có hai bài đọc: bài đọc I trích từ Cựu Ước hoặc Tân Ước (trừ Tin Mừng),
bài đọc II luôn là một đoạn Tin Mừng, được phân phối như sau: trong các tuần
1-9 Quanh Năm, đọc Tin Mừng theo thánh Mác-cô; trong các tuần 10-21, theo thánh
Mát-thêu; và trong các tuần 22-34, theo thánh Lu-ca. Trong các Mùa khác, bài Tin
Mừng được chọn theo tính chất đặc biệt của mỗi Mùa.
Trong Mùa Thường
Niên, bài đọc I có chu kỳ hai năm (năm chẵn và năm lẻ), bài đọc II (Tin Mừng)
có chu kỳ một năm. Các Mùa khác, bài đọc I và II đều có chu kỳ một năm.
15. Bài Thánh Vịnh
có vai trò gì?
Bài Thánh Vịnh
(hoặc bài thánh ca trích trong Kinh Thánh) được chọn theo ý tưởng của bài đọc
I. Đó là sự đáp lại của cộng đoàn đối với Lời Chúa mà cộng đoàn vừa nghe (vì thế
có tên là Đáp ca hay Thánh vịnh đáp ca), như là lời đáp lại với chính Thiên
Chúa vừa phán dạy trong bài đọc I.
Thông thường,
Thánh vịnh, và đặc biệt là câu đáp của Thánh vịnh, lặp lại một lời, một ý nào
đó vừa được công bố. Thí dụ, nếu bài đọc I mời gọi lắng nghe tiếng Chúa và thực
hành những giáo huấn của Người, thì hầu như như câu đáp của Thánh vịnh sẽ là:
“Lạy Chúa, Lời Ngài là chân lý, và luật Ngài là sự giải thoát cho chúng con”.
16. Tại sao phải
đứng lên khi nghe công bố Tin Mừng?
Trong thánh lễ,
cộng đoàn ngồi khi nghe đọc hai bài Sách Thánh đầu tiên cũng như khi hát hoặc đọc
Thánh Vịnh.
Nhưng chúng ta đứng
lên khi nghe công bố Tin Mừng, vì là bài đọc quan trọng hơn cả.
Các bài Tin Mừng
chứa đựng chính lời của Chúa Giêsu. Khi linh mục đọc Tin Mừng trong thánh lễ,
chính Chúa Kitô đang hiện diện và nói với chúng ta. Tin Mừng thuật lại các việc
và hành động của Chúa Giêsu. Do đó, khi nghe công bố Tin Mừng, chúng ta đứng
lên để tỏ lòng tôn kính Chúa Giêsu, tôn kính những giáo huấn của Người, cũng
như mọi việc Người làm.
17. Tại sao phải
làm tới ba dấu thánh giá trước khi nghe Tin Mừng?
Khi linh mục
loan báo sẽ đọc bài Tin Mừng nào đó (Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh
Mát-thêu, thánh Mác-cô, thánh Lu-ca hay thánh Gio-an), chúng ta tuần tự làm một
dấu thánh giá trên trán, một trên môi miệng và một trên ngực. Tập tục này có từ
thế kỷ thứ XI và mang nhiều ý nghĩa phong phú.
Làm ba dấu thánh
giá như thế để xin Chúa ban ơn và chúc lành cho chúng ta. Qua dấu thánh giá
trên trán, trên môi và trên ngực, chúng ta cầu xin cho lời Tin Mừng, mà chúng
ta sắp nghe, thấm nhập trọn vẹn trong con người, bám rễ sâu trong trí khôn và
trong tâm hồn của chúng ta. Chúng ta cũng xin cho trí tuệ của mình được soi
sáng để thông hiểu Lời Chúa và cho tâm hồn được sưởi ấm để đón nhận Tin Mừng.
Khi làm ba dấu
thánh giá, chúng ta có thể đọc thầm lời nguyện như sau: “Xin Lời Chúa mở rộng
lòng trí con, cho miệng lưỡi con biết công bố Lời Ngài, cho con biết giữ Lời
Ngài trong tâm hồn con và thực thi Lời Ngài”.
18. Tại sao đọc
kinh Tin Kính?
Trong thánh lễ,
một trong những giây phút liên hệ chặt chẽ với Lời Chúa, đó là lúc đọc kinh Tin
Kính hay lời tuyên xưng đức tin. Kinh Tin Kính được đọc trong các lễ chúa nhật
và lễ trọng như là sự chấp nhận và đáp lại Lời Chúa mà giáo dân đã nghe trong
các bài đọc và bài giảng.
Kinh Tin Kính
tóm tắt tất cả các điều căn bản của đức tin Kitô giáo. Đọc kinh Tin Kính là dấu
chỉ nhìn nhận đức tin của mọi Kitô hữu.
19. Đâu là ý
nghĩa của Lời Nguyện tín hữu?
Tiếp sau phần tuyên xưng đức tin là phần lời nguyện cho mọi người (cũng gọi là lời nguyện tín
hữu, hay trước đây thường gọi là lời nguyện giáo dân).
Cộng đoàn dâng
lên Thiên Chúa những lời cầu xin, khẩn nguyện, kêu van và tạ ơn không những cho
Giáo Hội, cho cộng đoàn và cho những người tham dự thánh lễ, mà còn cho tất cả
mọi người, như lời khuyên của thánh Phaolô (1 Tm 2,1).
Trong lời nguyện
cho mọi người, chúng ta để con tim chúng ta cùng rung nhịp đập với mọi tạo vật,
với mọi chiều kích của vũ trụ, biết thông cảm với những khổ đau, lao nhọc, với
những niềm hy vọng của mọi người trên trái đất này.
Lời nguyện cho mọi
người phải ôm trọn toàn thế giới trong vòng tay của mình và khẩn cầu Thiên Chúa
đổ ơn dồi dào trên các tạo vật của Người.
20. Quyên tiền
có phải là nghi thức thừa thãi không?
Một số người không thích quyên tiền trong các thánh lễ Chúa nhật, vì việc ấy làm chia trí trong lúc cầu nguyện. Phải chăng đó là hành vi quá vật chất và trần tục trong khung cảnh hoàn toàn thiêng liêng?
Quyên tiền là một
nghi thức rất cổ xưa và là sự tổng hợp của hai cách thực hành đã có từ buổi đầu
của Kitô giáo:
- Một đàng, các
tín hữu đem bánh và rượu đến để dâng thánh lễ. Các lễ vật này được rước kiệu
lên bàn thờ, được chủ tế đón nhận để dâng lên Thiên Chúa. Đó là nguồn gốc của
phần Dâng Lễ và lời nguyện tiến lễ (lời nguyện trên lễ vật). Từ thế kỷ thứ IX,
vì việc nhận lễ vật bằng tiền mặt có vẻ tiện lợi hơn, nên việc rước kiệu lễ vật
được thay thế bằng việc quyên tiền. Việc quyên tiền này trong thánh lễ là dấu
chỉ sự tham dự tích cực của mọi tín hữu vào thánh lễ cũng như lễ vật của mỗi
người. Nghi thức kiệu lễ vật trong thánh lễ, hiện vẫn còn được thực hiện tại một
vài miền và vào các dịp lễ lớn, giữ lại dấu vết của tục lệ cổ xưa này.
- Đàng khác,
tình liên đới giữa các phần tử trong cộng đoàn Kitô được cổ vũ ngay từ thời sơ
khai để cung cấp cho những nhu cầu của Giáo Hội và của người nghèo.
Do đó việc quyên
tiền trong thánh lễ là một trong những phương cách thể hiện lòng biết ơn đối với
Thiên Chúa và tình liên đới với tha nhân.
21. Tại sao chủ
tế đổ ít nước vào rượu?
Ngày xưa, tại
các xứ vùng biển Địa Trung Hải, người ta có thói quen pha một chút nước vào rượu,
thường nặng và gắt.
Vào bữa Tiệc Ly
(bữa ăn cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ trước khi chịu tử nạn), phải
chăng Chúa Giêsu đã pha chút nước vào rượu nho? Có thể như vậy, tuy không có một
tài liệu nào xác quyết việc này cả. Nhưng từ thế kỷ thứ II, người ta có thể xác
định chắc chắn có việc pha nước vào rượu trong thánh lễ.
Nghi thức này có
ý nghĩa rất hay: đó là dấu chỉ mối liên quan chặt chẽ giữa thần tính và nhân
tính trong Chúa Kitô; đồng thời, là sự liên kết chặt chẽ của chúng ta (tượng
trưng bởi nước) với Chúa Kitô (rượu nho) làm thành lễ vật dâng trong trong
thánh lễ. Chúa Kitô không tự hiến tế một mình, nhưng liên kết với Giáo Hội mà
chính Người là đầu.
Ý nghĩa phong
phú của các biểu tượng này được thể hiện trong lời cầu nguyện của vị chủ tế khi
pha chút nước vào rượu nho: “Cũng như giọt nước này hòa chung với rượu, xin cho
chúng con được thông phần bản tính Thiên Chúa của Đấng đã đoái thương chia sẻ
thân phận làm người với chúng con.”
22. Cử hành
thánh lễ với loại rượu nho nào?
Qui luật duy nhất
là dâng thánh lễ với rượu nho tự nhiên và nguyên chất, nghĩa là không pha trộn
với chất nào khác.
Tại nhiều xứ
không trồng nho được, người ta sử dụng rượu nho tự nhiên có nồng độ hơi cao một
tí, như rượu Porto chẳng hạn, để có thể giữ được lâu.
Trước thế kỷ thứ
XVI, người ta thường dùng rượu nho đỏ (hiện nay, phụng vụ theo truyền thống
Byzance, bên Đông Phương, vẫn còn duy trì tập tục này). Vào thế kỷ thứ XVI tại
Tây Phương, khi người ta bắt đầu dùng khăn lau để tráng chén lễ, người ta thích
dùng rượu nho trắng hơn để dâng lễ vì ít để vết.
23. Tại sao chủ
tế lại rửa tay cuối phần dâng lễ?
Dù không được
coi là quan trọng trong thánh lễ, nghi thức này không thiếu ý nghĩa sâu sắc.
Rửa tay trước
khi làm một việc gì cần sự sạch sẽ đặc biệt, đó là chuyện tự nhiên. Vì thế bạn
không nên ngạc nhiên khi thấy vị chủ tế rửa tay, để chuẩn bị cầm bánh và rượu sẽ
được truyền phép để trở nên Mình và Máu Chúa Kitô.
Nghi thức rửa
tay đã có từ thế kỷ thứ IV. Vào thời kỳ này, người ta còn đem đến cho vị chủ tế
không những bánh và rượu để được truyền phép, mà cả những sản phẩm cần dùng
khác để các thầy phó tế phân phát cho người nghèo sau thánh lễ.
Hơn nữa, việc rửa
tay cũng cần thiết sau khi chủ tế xông hương lễ phẩm và bàn thờ (nghi thức xông
hương muốn nói lên rằng lễ phẩm và lời cầu nguyện của Giáo Hội cũng ví như
hương trầm bay lên trước nhan thánh Chúa).
Tuy nhiên ngay từ
đầu, nghi thức rửa tay luôn có một ý nghĩa thiêng liêng, đó là dấu hiệu của việc
thanh tẩy trong tâm hồn, vì nước là dấu chỉ của sự thanh tẩy.
Khi rửa tay, vị
chủ tế đọc lời Thánh Vịnh 50, câu 4: “Lạy Chúa, xin rửa con sạch hết lỗi lầm, tội
con đã phạm, xin Ngài thanh tẩy.”
Cho dù mọi tín hữu
có thể thông dự vào việc thanh tẩy này, nghi thức rửa tay chỉ dành riêng cho chủ
tế, vì người ta hiểu rằng, trong chốc lát, vị chủ tế sẽ hành tác nhân danh Chúa
Kitô.
24. Kinh Tạ Ơn
là gì?
Kinh Tạ Ơn (trước
đây gọi là Kinh nguyện Thánh Thể) là kinh nguyện quan trọng nhất trong thánh lễ.
Đó là trung tâm điểm của bí tích Thánh Thể. Không có kinh Tạ Ơn thì không có
thánh lễ. Trong bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu cầm lấy bánh và dâng lời tạ ơn, nghĩa
là Người đọc kinh Tạ Ơn (xem Lc 22, 19).
Kinh Tạ Ơn khởi
đầu bằng lời mời cộng đoàn hướng tâm hồn lên để cầu nguyện và tạ ơn Thiên Chúa:
- Chúa ở cùng
anh chị em. – Và ở cùng cha.
- Hãy nâng tâm hồn
lên. – Chúng con đang hướng về Chúa.
- Hãy tạ ơn Chúa
là Thiên Chúa chúng ta. – Thật là chính đáng.
Hãy tạ ơn Chúa !
Đó là lời quan trọng nhất. Tạ ơn Chúa là mục đích chính của thánh lễ. Tham dự
thánh lễ là tạ ơn Chúa cả trời đất vì bao kỳ công của Người hôm qua, hôm nay và
ngày mai.
Kinh Tạ Ơn luôn
luôn ngỏ lời với Chúa Cha.
Cấu trúc kinh Tạ
Ơn:
Chúng ta dừng lại ít phút để khảo sát kỹ lưỡng và để hiểu rõ cấu trúc của kinh Tạ Ơn. Để tham khảo, tôi đề nghị bạn tìm đọc kinh Tạ Ơn II trong cuốn sách lễ nào đó. Sau đây là cấu trúc:
1. Đối thoại mở
đầu: đối thoại giữa vị chủ tế và cộng đoàn, mà chúng ta vừa nêu ở trên, nhằm mời
gọi tâm tình tạ ơn.
2. Lời Tiền Tụng:
linh mục chủ tế nhân danh toàn thể cộng đoàn tán tụng Chúa Cha và cảm tạ Người
về tất cả công trình cứu chuộc cho nhân loại, hoặc về lý do nào đặc biệt, tùy
ngày, tùy lễ, tùy mùa khác nhau. Lời Tiền Tụng cũng làm nổi bật công trình cứu
chuộc của Chúa Kitô.
3. Kinh “Thánh !
Thánh ! Chí Thánh !”: toàn thể cộng đoàn, hợp với các thần thánh trên trời, hát
hay đọc “Thánh ! Thánh ! Chí Thánh !” Đây là lời tung hô, thờ lạy, tạ ơn và
vinh danh Chúa Cha.
4. Kinh khẩn cầu:
xin Chúa Cha, nhờ tác động của Chúa Thánh Thần, dùng quyền năng để thánh hiến
bánh và rượu, nghĩa là làm trở thành Mình và Máu Chúa Kitô.
5. Lời truyền
Phép: linh mục nhân danh Chúa Kitô đọc lại những lời Người đã nói trong bữa Tiệc
Ly. Chính Chúa Kitô đã thiết lập bí tích Thánh Thể trong bữa tối sau cùng này,
ban cho các Tông Đồ Mình và Máu Người, dưới hình bánh và hình rượu, để ăn và uống,
và truyền cho các ông phải làm cho mầu nhiệm này tồn tại mãi.
6. Kinh tưởng niệm:
sau lời truyền phép, Giáo Hội tưởng niệm toàn bộ công trình cứu chuộc của Chúa
Kitô, nhất là việc tưởng niệm cuộc khổ hình, phục sinh, lên trời của Người, và
loan báo ngày Người sẽ trở lại. Kinh tưởng niệm được bắt đầu bằng lời tung hô của
cộng đoàn: “Lạy Chúa, chúng con loan truyền Chúa đã chịu chết…”
7. Kinh khẩn cầu
(2): xin Chúa Cha, nhờ tác động của Chúa Thánh Thần, để sau khi lãnh nhận Mình
và Máu Chúa Kitô, các tín hữu được lãnh nhận ơn cứu độ và được hiệp nhất trong
Hội Thánh, là thân thể sống động của Chúa Kitô.
8. Lời chuyển cầu:
sau kinh khẩn cầu là một loạt các lời cầu xin, cho Giáo Hội, cho mọi người
trong cộng đoàn, cho kẻ sống cũng như đã qua đời, v.v… trong niềm hiệp thông với
các thánh.
9. Vinh tụng ca:
cuối kinh Tạ Ơn, một lần nữa linh mục dâng lời tôn vinh Chúa Cha, qua Chúa Con
và trong Chúa Thánh Thần.
10. Amen ! Toàn
thể cộng đoàn kết thúc kinh Tạ Ơn bằng cách xướng hoặc hát Amen ! có nghĩa là cộng
đoàn tán đồng với tất cả những điều vừa được đọc trong kinh Tạ Ơn.
Như thế, thánh lễ,
nhất là trong kinh Tạ Ơn, trở thành tổng hợp và khuôn mẫu cho mọi lời nguyện
Kitô giáo, dưới mọi khía cạnh, cho mọi nhu cầu, bắt đầu bằng lời tụng ca và lời
tạ ơn lên Thiên Chúa đã ban cho chúng ta biết bao ơn lành. Thực sự, chẳng phải
chúng ta xứng đáng lãnh nhận những hồng ân đó, nhưng vì Thiên Chúa đã thương
yêu chúng ta trước tiên.
25. Tại sao chỉ
có một mình linh mục đọc kinh Tạ Ơn?
Kinh Tạ Ơn không
phải là kinh nguyện của một mình linh mục, nhưng là của toàn thể cộng đoàn. Bằng
chứng là, khi đọc kinh Tạ Ơn, linh mục không dùng chữ “con” nhưng là “chúng
con”. Thí dụ trong kinh Tạ Ơn II, ta thấy những câu như sau:
- “Vì thế, chúng
con xin Cha đổ ơn Thánh Thần xuống mà thánh hóa của lễ này…”
- “Giờ đây tưởng
nhớ… chúng con dâng lên Cha bánh trường sinh và chén cứu độ này…”
- “Sau hết, xin
Cha rộng lòng thương xót cho tất cả chúng con…”
Vị linh mục
không tách rời với cộng đoàn; ngài liên kết với cộng đoàn và nhân danh cộng
đoàn mà cầu nguyện. Dĩ nhiên, có lúc linh mục phát biểu nhân danh Chúa Kitô: đó
là lúc ngài đọc lời truyền phép Thánh Thể. Nhưng hầu hết, ngài phát biểu nhân
danh cộng đoàn.
Như thế, tất cả
cộng đoàn tạ ơn Thiên Chúa, khẩn cầu Chúa Thánh Thần, cả cộng đoàn dâng lời cầu
xin lên Chúa Cha. Do đó nếu nói rằng kinh Tạ Ơn là việc dành riêng cho linh mục
mà thôi thì không đúng tí nào. Tuy một mình linh mục đọc hầu hết kinh Tạ Ơn,
nhưng ngài nhân danh mọi người mà làm. Kinh nguyện này không phải là kinh cá
nhân của linh mục nhưng là kinh nguyện chung của toàn cộng đoàn. Lời thưa
“Amen” của cộng đoàn diễn tả điều đó (đã đề cập ở câu hỏi trước).
26. Chúc bình
an, một hành vi xã giao mà thôi?
Khi vị chủ tế
chúc: “Bình an của Chúa hằng ở cùng anh chị em”, cộng đoàn thưa: “Và ở cùng
cha”.
Và chủ tế nói
thêm: “Anh chị em hãy chúc bình an cho nhau”. Bạn đừng nghĩ rằng việc chúc bình
an ở đây cũng giống như việc thân hữu ngoài đời trao tặng cho nhau. Không, đây
là một sự hòa giải. Thật vậy, trong Bài giảng trên núi, Chúa Giêsu nói rõ rằng
trước khi thực hiện mọi hành vi phụng tự, cần phải làm hòa với anh chị em mình
trước đã: “Nếu ngươi đang dâng của lể nơi bàn thờ mà sực nhớ người anh em đang
có điều bất bình với ngươi, thì ngươi hãy để của lễ lại trước bàn thờ, đi làm
hòa với người anh em ngươi trước đã, rồi hãy trở lại dâng của lễ ” (Mt 5,
23-24). Do đó, trong phụng vụ Đông Phương, nghi thức chúc bình an vẫn còn được
đặt trước kinh Tạ Ơn, cũng như tại Tây Phương trong thời gian đầu. Việc thực
hành nghi thức chúc bình an đã biến mất từ nhiều thế kỷ nay. Sau Công Đồng
Vaticanô II, nghi thức này lại được lồng vào trong thánh lễ. Một số người không
thích cho lắm, vì họ nghĩ rằng: ngoài các cử chỉ, di động phiền toái, lại còn
thiếu sự thân mật giữa các tín hữu đang tham dự thánh lễ.
Thật ra, nghi thức
chúc bình an trước tiên có một ý nghĩa thiêng liêng. Thánh lễ là nơi mà tất cả
tín hữu khám phá và nhận ra mình là con cái của cùng một Cha, do đó tất cả là
anh chị em với nhau. Nói lên điều đó không thôi thì chưa đủ, cần phải được thể
hiện cụ thể. Cử chỉ chúc và trao bình an là một trong những dấu hiệu đẹp nhất,
qua đó chúng ta biểu lộ rằng chúng ta là con cùng một Cha.
Nhưng đôi khi việc
chúc bình an đòi hỏi một sự cố gắng lớn, bởi vì cử chỉ này đòi hỏi mỗi người ra
khỏi cái tôi chật hẹp của mình và coi người khác như là người mà ta phải tôn trọng
và yêu thương. Trong một vài trường hợp, để chúc bình an một cách thật lòng,
chúng ta cần phải tha thứ trong lòng trước đã, người mà chúng ta sắp đưa tay
chúc bình an. Việc này không dễ dàng gì!
Việc chúc bình
an được đặt trước phần rước lễ. Điều đó bình thường thôi, bởi vì làm sao chúng
ta có thể đến gần Chúa Kitô và nói rằng chúng ta yêu mến Người, trong khi chúng
ta từ chối hướng mặt về người anh chị em đang ở bên cạnh chúng ta ? “Kẻ nào
không yêu mến anh chị em mà mình xem thấy, thì không thể yêu mến Thiên Chúa mà
mình không xem thấy được” (1 Gioan 4, 20).
Như thế, chia sẻ
với người bên cạnh một nắm tay, hôn bình an hoặc cúi đầu chúc bình an (tùy theo
phong tục của mỗi dân tộc) không phải là cử chỉ xã giao, lịch sự, mà là dấu chỉ
hiệp thông trong sự bình an và tình yêu thương nhau. Và sự bình an này do Chúa
Kitô ban tặng (“Bình an của Chúa hằng ở cùng anh chị em”). Thật vậy, Chúa Kitô
đã phán: “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các
con. Thầy ban cho các con không như thế gian ban tặng” (Gioan 14, 27). Do đó, sự
bình an này rộng lớn hơn những gì con tim chúng ta có thể chứa đựng được, cũng
như rộng lớn hơn những gì bàn tay chúng ta có thể truyền đạt được.
27. Nghi thức bẻ
bánh có ý nghĩa gì?
Nghi thức bẻ
bánh lập lại cử chỉ của Chúa Kitô trong bữa Tiệc Ly: “Người cầm lấy bánh, bẻ ra
và trao cho các môn đệ”. Vào thời các Tông đồ, thánh lễ được gọi là việc “bẻ
bánh”. Thánh Phaolô giải thích: “Tấm bánh mà chúng ta bẻ ra chẳng phải là thông
phần vào Mình Chúa đó sao ? Vì có một tấm bánh, nên chúng ta tuy nhiều người,
chúng ta cũng chỉ là một thân thể, vì hết thảy chúng ta thông phần vào một tấm
bánh” (1 Cor 10, 16-17).
Cử chỉ bẻ bánh
thể hiện rõ ràng giá trị và tầm quan trọng của dấu hiệu hiệp nhất của mọi người
trong cùng một tấm bánh, và của dấu hiệu yêu thương trong việc mọi người cùng
chia với nhau tấm bánh duy nhất.
Trước đó, kinh Tạ
Ơn đã nhấn mạnh điều này khi bày tỏ lời nguyện sau: “Chúng con cúi xin Cha cho
Thánh Thần liên kết chúng con nên một khi chúng con dự tiệc Mình và Máu Đức
Kitô” (kinh Tạ Ơn II). Chúng ta không thể tăng triển trong sự hiệp nhất với
Chúa Kitô nếu chúng ta không cùng một lúc tăng triển trong sự hiệp nhất huynh đệ.
Ngày xưa, nghi
thức bẻ bánh chiếm nhiều thời gian vì phải chia sẻ bánh thánh cho tất cả cộng
đoàn. Ngày nay, vì những lý do mục vụ (số người rước lễ đông chẳng hạn), người
ta thường sử dụng những bánh lễ nhỏ cho giáo dân và một bánh lễ lớn cho linh mục.
Ngài chỉ bẻ bánh lớn này mà thôi. Do đó nghi thức bẻ bánh có thể khó nhận ra được,
nhưng vẫn luôn giữ được ý nghĩa sâu sắc của nó.
28. Tại sao chủ
tế bỏ một miếng bánh thánh nhỏ vào chén thánh?
Sau khi bẻ bánh
thánh, ngay trước lúc rước lễ, linh mục bỏ một mẫu bánh thánh nhỏ vào trong
chén thánh.
Sách lễ không giải
thích nghi thức này, có lẽ do không thấy sự cần thiết hoặc do không chắc chắn về
ý nghĩa của nó. Tuy nhiên, Giáo Hội vẫn giữ lại nghi thức ấy vì muốn trung
thành với truyền thống. Có hai cách giải thích:
1.Nghi thức này
có thể liên quan đến thời gian đầu của Giáo Hội. Các mẫu bánh thánh trong thánh
lễ của Đức Giáo Hoàng được phânchia cho các cha xứ tại các nhà thờ nội thành
Rôma. Những vị này không thể đến dự lễ Đức Giáo Hoàng cử hành do phải dâng lễ
cho giáo dân. Việc chia bánh thánh này muốn diễn tả sự hợp nhất của linh mục
đoàn thành Rôma với vị giáo hoàng của mình.
2. Cũng có thể
cho rằng đây là những bánh thánh được giữ lại để cho những người bệnh và những
người hấp hối rước lễ. Người ta cathay thế lại mỗi khi bánh thánh trở nên khô cứng,
bằng cách nhúng vào rượu thánh cho mềm bớt để chịu lễ cho dễ dàng hơn.
Ngày nay, mặc dù
chưa có giải thích chính thức nào, người ta thường nói đến ý nghĩa tượng trưng
của bánh thánh và rượu thánh. Giới thiệu mình và máu, như Chúa Giêsu đã làm ở bữa
Tiệc Ly, theo não trạng của người Do-thái, là gợi lên sự chết, vì sự sống (tượng
trưng bởi máu) không ở trong xác thịt nữa. Do đó, hòa lẫn Mình Thánh và Máu
Thánh trong chén thánh để diễn tả rằng Chúa Kitô hằng sống, đó là chuyện tự
nhiên. Vả lại, khi nhìn bánh và rượu trên bàn thờ, chúng ta nghĩ ngay đến bữa
ăn, dấu chỉ của sự sống.
Khi bỏ một mẫu
bánh thánh nhỏ vào trong chén thánh, chủ tế đọc nhỏ: “Xin Mình và Máu Chúa
Giêsu Kitô hòa lẫn với nhau mà chúng con sắp lãnh nhận cho chúng con được sống
muôn đời”.
29. Tại sao phải
dùng bánh không men trong thánh lễ?
Luật hiện hành của
Giáo Hội buộc rằng thánh lễ phải được cử hành với bánh không men (Giáo Luật, số
926).
Nhưng ngày xưa
không hẳn như thế. Vào giữa thế kỷ thứ II, thánh Justinô cho biết là giáo dân
đem bánh nướng tại nhà mình đến để dâng trên bàn thờ. Chắc chắn đó là bánh nướng
được làm dậy bằng men. Cho tới thế kỷ thứ XI, người ta chấp nhận cả bánh có men
lẫn bánh không men để cử hành thánh lễ. Vào giữa thế kỷ XI, Giáo Hội Tây Phương
có thói quen chỉ dùng bánh không men.
Tại sao bánh có men được thay dần dần bằng bánh không men?
1. Trước tiên,
vì theo gương Chúa Kitô. Theo các thánh sử Mát-thêu (26, 17), Mác-cô (14, 12)
và Lu-ca (22, 7-8), bữa Tiệc Ly là tiệc lễ Vượt Qua, trong đó người ta dùng
bánh nướng không men để tưởng nhớ ngày dân Do-thái, do phải vội vã lên đường trốn
ra khỏi Ai-cập, họ không có đủ thời giờ để chờ bột dậy men rồi đem nướng. Dùng
bánh không men là cách để nhắc nhở việc ấy.
2. Vào thế kỷ thứ
XII, việc tôn kính Thánh Thể trở nên phổ biến và được thực hiện một cách tỉ mỉ.
Người ta cố giữ làm sao không cho một mẩu vụn bánh nào rơi xuống đất. Bánh
không men được xét là thích hợp hơn để dâng thánh lễ vì ít bở hơn và nhẹ hơn
bánh có men. Vả lại, với bánh không men, người ta làm được dễ dàng những tấm
bánh trắng và đẹp, dấu chỉ sự tinh tuyền của lễ vật chúng ta dâng. Hơn nữa, với
bánh không men, người ta dễ làm các bánh nhỏ dành cho giáo dân.
3. Thánh lễø là
dấu chỉ của sự hiệp nhất. Do Giáo Hội Đông Phương vẫn duy trì bánh không men,
nên việc chúng ta cũng dùng bánh không men để biểu lộ sự hợp nhất với các Kitô
hữu Đông Phương.
4. Thánh lễ
không phải là bữa tiệc như những bữa tiệc khác. Dùng loại bánh đặc biệt nói lên
tính chất đặc thù của bữa tiệc Thánh Thể.
30. Có phải
không lên rước lễ vì ta tự xét là không xứng đáng hoặc chưa sẵn sàng chăng?
Ngày xưa, linh mục
dâng thánh lễ bằng tiếng la-tinh và quay lưng lại với giáo dân. Mỗi người tự dọn
mình bằng cách đọc thầm kinh dọn chịu lễ trước khi lên rước lễ. Nhưng ngày nay,
theo tinh thần canh tân phụng vụ sau Công Đồng Vaticanô II, toàn bộ thánh lễ là
sự chuẩn bị cho việc rước lễ. Hay nói đúng hơn, toàn bộ thánh lễ là hiệp lễ (rước
lễ): từ việc mặc niệm lúc đầu thánh lễ, nhìn nhận tội lỗi mình, nghe Lời Chúa
qua các bài đọc, lời nguyện giáo dân, thông dự vào kinh Tạ Ơn, đọc kinh Lạy
Cha. Tất cả đều nhằm khai triển hành động của Chúa Kitô, Đấng làm cho chúng ta
trở nên thân thể của Người.
Trong kinh Tạ
Ơn, sau khi bánh, rượu đã được thánh hiến, chúng ta xin Chúa Cha, nhờ tác động
của Chúa Thánh Thần, để sau khi lãnh nhận Mình và Máu Chúa Kitô, chúng ta được
hiệp nhất trong Hội Thánh, là Nhiệm Thể của Chúa Kitô.
Bạn thấy rước lễ
quan trọng như thế nào khi biết rằng rước lễ tóm lược toàn bộ thánh lễ. Do đó
những người tham dự thánh lễ không nên tách rời cộng đoàn và tự cô lập mình,
khi nghĩ rằng mình không xứng đáng lên rước lễ. Bạn không quên điều này: rước lễ
không phải là một phần thưởng, nhưng là một lương thực.
Bạn hãy nhớ lại
câu mà mọi người đều đọc trước khi rước lễ: “Lạy Chúa, con chẳng (xứng) đáng
Chúa ngự đến cùng con, nhưng xin Chúa chỉ phán một lời, thì con được lành mạnh”
(Sách Lễ Rôma, bản dịch 1992 của HĐGMVN). Như thế, vấn đề ở đây không phải là
việc nêu lên phẩm giá của mình, nhưng trái lại, ý thức được rằng rước lễ không
phải là một quyền lợi, nhưng là một ân huệ. Khoảng cách giữa sự thánh thiện của
Chúa và của ta ví tựa như trời cao với vực thẳm, cho nên đây không là lúc đặt vấn
đề mình có xứng đáng hay không để rước Chúa vào lòng. Lời nguyện trên lập lại lời
của viên sĩ quan đã không dám tiếp đón Chúa Giêsu vào nhà mình: “nhưng xin Ngài
phán một lời” (Lc 7, 7). Trong Chúa Giêsu, Lời và bản thân Người chỉ là một. Để
ý đến lời mời của Chúa Giêsu “Hãy cầm lấy mà ăn” quan trọng hơn việc tìm kiếm sự
thanh khiết của chúng ta nhiều.
Vả lại, chúng ta
cảm thấy nghịch thường khi thấy một số tín hữu nhận lời mời của Chúa Kitô đến dự
bữa tiệc thánh của Người, và do đó, tự xem là con cái trong một gia đình, lại tự
tách riêng ra, không tham dự rước lễ, làm như họ là người ngoài bữa tiệc hoặc
là những người bàng quan. Tham dự thánh lễ mà không rước lễ là chưa thấu hiểu ý
nghĩa đích thật của bí tích Thánh Thể.
Tuy nhiên, có một
vài ngoại lệ. Ngoài vấn đề những người bị vạ tuyệt thông hoặc phạm tội nặng
không được rước lễ, có thể vào lúc rước lễ, với đức tin cao độ, chúng ta thực sự
cảm thấy chưa sẵn sàng trong nội tâm để tiến lên đón nhận Mình thánh Chúa. Vì
rước lễ đòi hỏi sự chuẩn bị cả con người chúng ta, nên phải làm hết sức để
tránh làm sao cho việc rước lễ khỏi trở nên máy móc, nhàm chán. Có lẽ trong một
vài trường hợp, ta không nên lên rước lễ, không phải vì ưu tư về sự thanh khiết
của mình, nhưng vì không phù hợp với lòng thành của mình trước cử chỉ ta sắp thực
hiện.
31. Tại sao
chúng ta ít khi được rước cả Mình Thánh và Máu Thánh Chúa?
Giáo Hội khuyến
khích việc chịu lễ Mình và Máu Thánh Chúa, vì hoàn toàn phù hợp với lời mời của
Chúa Giêsu: “Hãy cầm lấy mà ăn”, “Hãy cầm lấy mà uống”.
Nhưng khi có nhiều
người tham dự thánh lễ, việc cho rước lễ dưới hai hình bánh và rượu gặp nhiều
khó khăn cụ thể. Đó là lý do giải thích tại sao hiếm khi bạn được rước lễ dưới
hai hình thức. Mong rằng trong các dịp lễ trọng, và khi có nhiều thừa tác viên
cho rước lễ, giáo dân được rước cả Mình và Máu Thánh Chúa.
Điều quan trọng
cần nhấn mạnh ở đây, là khi bạn chỉ rước Mình Thánh Chúa hoặc chỉ rước Máu
Thánh Chúa, bạn đều rước Chúa Giêsu Kitô trọn vẹn. Người hiện diện thật sự và
trọn vẹn ngay chỉ dưới một hình thức (Sắc lệnh của Công Đồng Trentô (hoặc
Triđentinô), khóa họp 13, năm 1551).
Có người đặt câu
hỏi: có thể rước lễ nhiều lần trong ngày được không ? Theo Giáo Luật mới
(1983), số 917, ai đã rước lễ rồi thì có thể rước lễ một lần nữa trong ngày đó,
nhưng chỉ ở trong thánh lễ mà họ tham dự mà thôi.
32. Nên rước lễ
bằng tay hay bằng miệng?
Đối với một số
người, rước lễ bằng tay có vẻ thiếu tôn kính với Mình Thánh Chúa Kitô. Hôm trước
ngày chịu nạn, trong lúc lập phép Thánh Thể, Chúa Giêsu “cầm lấy bánh, đọc lời
tạ ơn, bẻ ra và trao cho các môn đệ” (Lc 22, 19). Chắc chắn là các môn đệ đã cầm
bánh thánh trong tay của mình. Và Giáo Hội cũng đã tiếp tục làm như thế trong suốt
mười thế kỷ đầu. Sử liệu không thiếu để minh chứng việc này.
Việc rước lễ bằng
miệng chỉ xuất hiện sau đó. Một đàng, việc Giáo Hội chống mọi hình thức ma thuật
và tục lệ mê tín dị đoan (thí dụ: chôn bánh thánh trong đất ruộng để mùa gặt được
tốt) dẫn đến việc rước lễ bằng miệng. Đàng khác, do người ta ngày càng nhạy cảm
về tính chất thiêng liêng của Mình Thánh để rồi đi đến suy nghĩ cho rằng chỉ có
linh mục mới có quyền đụng đến bánh thánh.
Rước lễ bằng tay
và rước Máu thánh Chúa được tái lập bởi Công Đồng Vaticanô II.
Ngày nay người
tín hữu được tự do chọn một trong hai cách rước lễ. Cách nào hay hơn đối với bạn
? Điều cốt yếu là bạn tham dự bữa tiệc Thánh Thể và đón rước Mình Thánh Chúa
Kitô phục sinh với tất cả lòng cung kính.
33. Tại sao các
tín hữu không tự đến lấy bánh thánh?
Các tín hữu
không tự động đến lấy bánh thánh, mà nhận bánh thánh từ tay linh mục, phó tế
hay từ một thừa tác viên. Ở bữa Tiệc Ly cũng vậy. Chính Chúa Giêsu đã trao ban
bánh và rượu cho các môn đệ của mình.
Thánh Thể là ân
huệ được ban tặng cho chúng ta. Bạn không tự mình cầm lấy được, nhưng đón nhận
từ một người khác. Tự mình nhận lấy bánh thánh và rượu thánh có thể sẽ dẫn đến
sự hiểu lầm cho rằng bạn có quyền nào đó trên các tặng phẩm cao quí này. Không
phải thế. Thánh Thể là hồng ân của Chúa, không ai có quyền hoặc có thể chiếm đoạt
lấy cho mình. Chỉ có Chúa Kitô ban hồng ân theo ý Người và theo lòng nhân từ của
Người.
Ai đón nhận bánh
thánh là đón nhận ơn cứu độ, vì người ấy đón nhận chính Đấng Cứu Thế là Đấng hiện
diện dưới hình bánh.
34. Câu chúc kết
thúc thánh lễ “Lễ đã xong, chúc anh chị em ra về bình an” có ý nghĩa gì?
Đó là những lời
cuối cùng mà chủ tế nói trong thánh lễ. Những lời này không chỉ có mục đích để
kết thúc thánh lễ bằng cách giải tán giáo dân, nhưng còn có ý nghĩa sai đi.
Linh mục muốn nói:
° Anh chị em vừa
nghe Lời Chúa, vừa suy ngẫm và tung hô lời giáo huấn của Chúa Kitô, thì bây giờ
hãy đem những lời ấy ra thực hành. Hãy đi làm chứng về điều mình vừa nghe, về
điều mình tin.
° Trong thánh lễ,
anh chị em đã nhớ rằng Chúa Kitô đã hiến mạng sống mình vì tình yêu, và anh chị
em cố gắng noi theo gương của Người. Anh chị em đã lãnh nhận Mình và Máu Thánh
Chúa Kitô.
Giờ đây, anh chị
em hãy ra đi trong bình an của Chúa Kitô ! Hãy ban tặng sự sống của mình giống
như Chúa Kitô đã làm ! Hãy yêu mến tha nhân như Người đã làm gương cho chúng ta
! Hãy yêu thương, tha thứ, và đi gieo niềm hy vọng khắp mọi nơi !
Trong sách lễ bằng
Pháp Ngữ, chủ tế nói: “Hãy ra đi trong bình an của Chúa Kitô” (Allez dans la
paix du Christ). Còn trong sách lễ bằng Anh Ngữ, có thể chọn một trong ba công
thức sau:
– “Hãy ra đi
trong bình an của Chúa Kitô” (Go in the peace of Christ),
– “Thánh lễ đã
xong, hãy ra đi trong bình an” (The Mass is ended, go in peace),
– “Hãy ra đi
trong bình an yêu mến và phục vụ Thiên Chúa” (Go in peace to love and serve the
Lord).
35. Bổng lễ (tiền
xin lễ) để làm gì?
Tất cả mọi thánh
lễ được cử hành đều dành cho toàn thế giới, như Chúa Giêsu đã phán: “Mình Thầy
bị phó nộp vì các con. Máu Thầy đổ ra để mọi người được tha tội” (Lc 22, 19-20
và Mt 26, 26-28). Vì thế trong thánh lễ, Giáo Hội cầu nguyện cho hết mọi người:
hàng giáo sĩ, tu sĩ, giáo dân cũng như cho những người đã qua đời. Tuy nhiên, vị
chủ tế vẫn có thể kết hợp các ý nguyện chung này với một ý cầu nguyện riêng của
tín hữu.
Thánh lễ vô giá.
Nhưng ngay từ thời Giáo Hội sơ khai, các tín hữu đã muốn chứng tỏ rằng việc
tham dự thánh lễ bao gồm toàn vẹn bản thân, cũng như chính Chúa Kitô đã trao hiến
trọn vẹn thân Người. Vì thế họ đã đem đến dâng hoặc bằng hiện vật (bánh, rượu,
đèn nến…), khởi đầu cho việc kiệu rước lễ vật trong thánh lễ, hoặc bằng tiền để
trang trải những chi phí phụng tự, giúp cho linh mục có điều kiện sinh sống,
trang trải các hoạt động của Giáo Hội. Đó là ý nghĩa lễ vật của họ khi họ ủy
thác cho vị linh mục một ý chỉ nào đó.
Từ đó phát sinh
“tiền xin lễ” khá phổ biến kể từ thế kỷ thứ XII. Các tòa giám mục tùy ý ấn định
giá bổng lễ nhưng phải hợp với khả năng của mọi người. Vì lo rằng việc xin lễ
có thể phát sinh những hình thức thương mại, nên nhiều người chủ trương dẹp bỏ
thói quen này. Nhưng các hoạt động của Giáo Hội cũng như của hàng giáo sĩ đều dựa
vào những đóng góp tự nguyện của giáo dân, trong đó có việc dâng bổng lễ. Vì thế
trong thực tế, thật khó mà xem thường phần đóng góp quí báu này của giáo dân.
36. Có thể cử
hành thánh lễ chỗ nào khác ngoài nhà thờ không?
Thánh lễ có thể
được cử hành ở ngoài nhà thờ, như ta đã từng thấy tại những nơi khốn khổ (trong
trại tù, trong nhà riêng ở những vùng có cấm đạo, v.v…). Thánh lễ có thể được cử
hành dưới nhiều hình thức khác nhau.
Khi thánh lễ được
cử hành ở những nơi khác ngoài nhà thờ, điều quan trọng là ý nghĩa thánh lễ phải
được tôn trọng tối đa. Tại những nơi có đông người tham dự, việc cử hành nhắm
sao cho trang trọng để mọi người có thể tham dự một cách tích cực và sốt sắng.
Tại nhà riêng, vấn đề quan trọng là đừng để việc cử hành thánh lễ bị tầm thường
hóa: sắp xếp chỗ cử hành, chủ tế phải mặc y phục phụng vụ, người tham dự phải
trang nghiêm, đó là những điều giúp cho thánh lễ thêm long trọng.
37. Dự lễ qua
đài truyền hình hoặc truyền thanh có được coi là tham dự thánh lễ thật sự hay
không?
Thánh lễ trên
đài truyền hình hoặc truyền thanh là một thánh lễ đích thật, vì được truyền trực
tiếp từ một giáo xứ hay một dòng tu. Nhưng đài truyền hình và truyền thanh
không truyền hết được tất cả các phần và chi tiết của thánh lễ.
Thánh lễ được
truyền hình và truyền thanh có những lợi điểm nhưng cũng có những giới hạn. Các
phương tiện truyền thông này giúp cho những ai (bệnh nhân chẳng hạn) không thể
đi đến nhà thờ có thể cầu nguyện trong sự hiệp thông với một cộng đoàn và liên
kết với toàn thể Hội Thánh. Họ được nghe các bài Sách Thánh Chúa nhật và nghe
bài giảng chú giải thực dụng của Lời Chúa. Vả lại, các tín hữu, nơi mà thánh lễ
được truyền hình hoặc truyền thanh, cũng có ý thức trong việc lôi kéo, khuyến
khích lòng thành và đạo đức của những ai đang phải sống cô quạnh để họ hiệp
thông với Hội Thánh qua phương tiện truyền thông.
Nhưng thánh lễ
qua đài truyền hình hoặc truyền thanh không thể thay thế việc đến nhà thờ tham
dự thánh lễ. Không phải việc xét dự lễ như thế có được xem như đã giữ luật buộc
dự lễ ngày Chúa Nhật hay chưa, bởi những người không thể di chuyển được vì do bệnh
tật, do phải sống xa nhà thờ hay do thời tiết cản trở, đều không buộc phải đi lễ
ngày Chúa Nhật. Như thế, chúng ta không có lý do gì ngồi ở nhà, thực hiện điều
mà đáng lẽ chúng ta phải làm ở nhà thờ.
Yếu tố đầu tiên
của mọi bí tích, đó là cộng đoàn tín hữu đáp lại lời mời gọi của Thiên Chúa, và
trong lời cầu nguyện, trong lúc nghe Lời Chúa và trong tình bác ái huynh đệ, họ
cùng nhau cử hành sự chết và sự sống lại của Đức Giêsu Kitô.
38. Tại sao ngôn
ngữ phụng vụ không thích nghi với ngôn ngữ ngày nay?
Ngôn ngữ phụng vụ
phải thích nghi sao cho mọi tín hữu hiểu được, không phải chỉ dành riêng cho một
nhóm người riêng biệt nào đó, qua chức vụ hay nhờ học tập nhiều mới thấu hiểu
được. Vả lại thánh lễ biểu hiện sự hiệp thông của mọi tín hữu trong Chúa Kitô.
Nhưng mỗi người
phải có một thời gian học hỏi mới cóù thể hiểu được một ngôn ngữ nào đó. Thí dụ:
bạn không thể làm cho một người nào đó hiểu về ngôn ngữ của các thảo trình trên
máy vi tính, trong khi người đó chưa sử dụng máy vi tính bao giờ cả ! Hoặc là,
bạn không thể buộc người nào đó chưa từng chơi túc cầu phải hiểu ngay được bài
tường thuật truyền hình về giải bóng tròn thế giới ! Về ngôn ngữ phụng vụ cũng
vậy thôi.
Cầu nguyện theo
Kitô giáo không phải chỉ nói lên nguyện vọng của mình với Thiên Chúa. Nhưng lời
cầu nguyện còn làm cho chúng ta liên kết với Thiên Chúa, vì qua lời cầu nguyện
của chính Chúa Kitô, qua lời nói và việc làm của Người, mà người tín hữu lặp lại
như lời cầu nguyện của chính mình vậy.
Bạn có được hướng
dẫn thực sự trong việc cầu nguyện, trong việc đọc Kinh Thánh không ? Bạn có tiếp
tục đào sâu giáo lý sơ cấp mà bạn đã được học lúc còn bé thơ không?
39. Để cử hành
thánh lễ, người ta có thể thay thế bánh miến và rượu nho bằng các thứ khác, chẳng
hạn bằng cơm và trà ở Á Châu, hoặc bằng bánh khoai mì và rượu thốt-nốt bên Phi
Châu được không?
Ngày nay, Kitô giáo được loan truyền khắp thế giới và Công Đồng Vaticanô II mong muốn mỗi dân tộc diễn tả đức tin theo truyền thống văn hóa riêng của mình. Vậy tại sao không thích nghi bữa tiệc Thánh Thể với bữa ăn truyền thống của mỗi dân tộc?
Bánh miến (làm bằng
bột mì) và rượu nho có vẻ quá gắn bó với nền văn hoá Cận Đông và Tây Phương.
Nhưng bạn đừng quên rằng Chúa Giêsu là người Do-thái, chính Người đã dùng bánh
miến và rượu nho để lập phép Thánh Thể.
Dùng bánh miến
và rượu nho cũng là một cách để nhớ lại rằng Thiên Chúa đã đi vào Lịch Sử. Mạc
khải Kitô giáo đã được thực hiện trong một nơi chốn rõ rệt và một thời điểm nhất
định. Khi chúng ta tuân theo huấn lệnh của Chúa Giêsu “Hãy làm việc này để nhớ
đến Thầy”, chúng ta phải để ý đến những điều kiện cụ thể này của việc Người nhập
thể.
Đàng khác, bạn đừng
quên biểu tượng phong phú của bánh miến và rượu nho trong Kinh Thánh, thí dụ:
° “Thầy là bánh
hằng sống” (Gioan 6, 35.48). “Thầy là bánh từ trời xuống. Ai ăn bánh này sẽ sống
đời đời” (Gioan 6, 51). (Bánh ở đây phải hiểu là bánh miến).
° “Thầy là cây
nho thật” (Gioan 15, 1). “Thầy là cây nho, các con là ngành nho…” (Gioan 15,
5).
“Bánh miến” và
“cây nho” là hai đề tài rất thường gặp trong Kinh Thánh.
Do đó, hai thứ
thực phẩm này, hơn hẳn mọi thứ khác, nêu bật ý nghĩa về mối giao ước mới và
vĩnh cửu giữa Thiên Chúa và loài người, được đóng ấn trong Đức Giêsu Kitô và được
cử hành trong mỗi thánh lễ.
40. Tại sao buộc
đi lễ ngày Chúa Nhật?
Ngày nay, nhiều
tín hữu nhiệt thành không thích kiểu nói “buộc đi lễ ngày Chúa Nhật”. Họ khó chấp
nhận việc dâng lễ ngày Chúa Nhật như là một bổn phận phải giữ ! Thật vậy, người
ta thường nói đến Kitô giáo với những bổn phận phải chu toàn.
Những kiểu nói
“luật buộc”, “bổn phận” đúng ra nên được hiểu như là những dấu hiệu báo động:
chúng không chỉ định một lý tưởng phải vươn tới, nhưng chỉ là một nhắc nhở lòng
trung thành cần phải giữ và phát triển.
Khi đức tin sống
động, thì không cần phải nói đến việc buộc giữ ngày Chúa nhật. Nếu bạn yêu mến
Chúa Kitô thì bạn không thể không đáp lại lời mời gọi của Người. Khi bạn đang
đói và được người ta dọn một bữa ăn thịnh soạn, hỏi rằng bạn có thực sự bị bắt
buộc ăn hay không ? Nếu bạn khao khát hạnh phúc và bình an, thì chỉ có Chúa
Kitô mới có thể làm cho bạn thỏa lòng. Vậy bạn có bị bắt buộc phải tiếp đón
Chúa Kitô khi Người mời gọi bạn đến dự tiệc Thánh Thể của Người không ? Tham dự
thánh lễ không phải là dịp để chúng ta lấy lại sức cho đời sống thường nhật của
chúng ta hay sao ?
Trước câu hỏi:
“có buộc đi lễ các ngày Chúa Nhật hay không ?”, câu trả lời sẽ là “có” cho những
ai không mắc ngăn trở thật sự để đến tham dự thánh lễ.
Vả lại, Giáo Hội
khuyên nhủ các tín hữu cử hành thánh lễ hằng ngày. Tham dự thánh lễ mỗi ngày là
thông phần hoàn toàn với hành vi phụng vụ của Giáo Hội để dâng lên trên bàn thờ
tất cả đời sống và lịch sử của con người. Đối với các tín hữu có thể đi nhà thờ
được, thánh lễ hằng ngày đặt sự phục sinh của Chúa Kitô ngay giữa các hoạt động
trong ngày của họ: nghề nghiệp, gia đình, xã hội, v.v…
Trong mối quan hệ
của chúng ta đối với Thiên Chúa, khi chúng ta bắt đầu tính toán để khỏi làm hơn
bổn phận đòi hỏi, làm vừa vặn cho đúng luật buộc, khi chúng ta cố “mặc cả” về
điều “được phép” và “điều cấm đoán” để tìm ra những điều dễ làm hơn, khi chúng
ta muốn tìm ơn cứu rỗi “rẻ tiền”, thì lúc đó chúng ta nên xét lại tình trạng sức
khỏe đức tin của chúng ta!
Kết luận
Qua những câu trả
lời trong tập sách nhỏ này, chúng ta đã khám phá ra hoặc khám phá lại ý nghĩa của
thánh lễ. Nhưng giải thích thánh lễ vẫn chưa đủ, mà cần phải sống và cử hành
thánh lễ trong đức tin, với tất cả tâm tình.
Thánh lễ không
phải là một loạt nghi thức nối tiếp nhau, nhưng là cùng một hiến tế tạ ơn, cùng
một mầu nhiệm phục sinh. Thánh lễ cũng không thể bị thu nhỏ lại thành một cộng
đoàn lắng nghe lời Chúa và tuyên xưng đức tin của mình. Trước tiên thánh lễ là
sự hiện diện tác động của hy lễ của Chúa Kitô, chính Người kết hợp và thánh hiến
Giáo Hội, chính Người ban đời sống thần linh qua Mình và Máu Người trong rước lễ.
Hiến chế về “Phụng Vụ thánh” nói rõ điểm đó:
“Trong Bữa Tiệc
sau hết, vào đêm bị nộp, Đấng Cứu Chuộc chúng ta đã thiết lập Hy Tế Tạ Ơn bằng
Mình Máu Người, để nhờ đó Hy Tế Khổ Giá kéo dài qua các thời đại cho tới khi
Người lại đến, và cũng để ủy thác cho Hiền Thê yêu quí của Người là Giáo Hội việc
tưởng nhớ cái Chết và Sống Lại của Người: đây là bí tích tình yêu, dấu chỉ hiệp
nhất, mối dây bác ái, bữa tiệc vượt qua, trong đó chúng ta ăn Chúa Kitô, được
tràn đầy ân sủng, và được đảm bảo vinh quang tương lai” (số 47).
Giáo Hội không
ngừng nhấn mạnh sự quan trọng của thánh lễtrong đời sống Kitô hữu. Thí dụ: theo
các văn kiện của Công Đồng Vaticanô II, thánh lễ là “trung tâm điểm của cộng
đoàn tín hữu” (Sắc lệnh LM, số 5), là “nguồn mạch và chóp đỉnh của tất cả đời sống
Kitô giáo” (Hiến chế GH, số 11), và là “nguồn mạch ơn thánh hóa cho con người
và làm vinh danh Thiên Chúa” (Hiến chế PV, số 10).
Gốc rễ, nguồn mạch,
trung tâm, chóp đỉnh: thánh lễ là tâm điểm của đức tin và đời sống của chúng
ta. Theo công thức nổi tiếng của Đức Hồng Y Henri de Lubac, “nếu Giáo Hội làm
lên thánh lễ” (si l’Église fait l’eucharistie), trước tiên và tiên quyết “thánh
lễ làm lên Giáo Hội” (l’eucharistie fait l’Église).
Thánh lễ là bữa
tiệc, trong đó Thiên Chúa bổ sức cho chúng ta tiến đến hạnh phúc vĩnh cửu. Chúa
Giêsu đã phán: “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta, thì có sự sống đời đời, và Ta, Ta
sẽ cho kẻ ấy sống lại ngày sau hết” (Gioan 6, 54).
Ước gì mỗi người
chúng ta biết sống sâu sắc bí tích Thánh Thể để lãnh nhận những ơn thánh bổ ích
cho cuộc đời của chúng ta và để sinh nhiều hoa trái.
Giải thích một số
từ phụng vụ:
Alleluia (hay
Halêluia)
Tiếng do-thái,
có nghĩa “hãy ngợi khen Thiên Chúa”. Alleluia, được đọc hoặc hát trước khi nghe
công bố Tin Mừng (Phúc Âm), diễn tả niềm hân hoan, tán dương và ngợi khen, và mời
gọi chúc tụng Thiên Chúa vinh quang. Do đó, trong Mùa Chay, mùa sám hối và hoán
cải, mùa tưởng niệm mầu nhiệm khổ nạn của Chúa Kitô, chúng ta không đọc hoặc
hát Alleluia trong các nghi thức phụng vụ.
Amen (Xem câu hỏi số 12)
Bài giảng (hay
bài diễn giảng)
Giảng ở đây có
nghĩa là giảng Lời Chúa: linh mục chú giải về đoạn Tin Mừng vừa nghe, quảng diễn
và áp dụng Lời Chúa trong đời sống hằng ngày.
Bài giảng là phần
phụng vụ phải có trong các thánh lễ chúa nhật và lễ trọng, vì sau Công Đồng
Vaticanô II, Giáo Hội luôn nhấn mạnh vai trò quan trọng của Tin Mừng, của Thánh
Kinh trong thánh lễ cũng như trong đời sống Kitô hữu.
Bí tTch
Danh từ bí tích
(bí: kín, dấu kín không biết được; tích: dấu vết để lại) dịch từ chữ hy-lạp
mysterion hoặc từ chữ la-tinh sacramentum.
Bí tích cũng còn
được gọi là Nhiệm Tích.
Sách “Giáo Lý
Giáo Hội Công Giáo” (1992) định nghĩa bí tích như sau: “Các bí tích là những dấu
hiệu hữu hiệu của ân sủng do Chúa Kitô thiết lập và được trao lại cho Giáo Hội
để ban sự sống thần linh cho chúng ta. Các nghi thức hữu hình để cử hành các bí
tích thì nói lên và thực hiện những ân sủng riêng của mỗi bí tích” (số 1131).
Bí tích là máng
chuyển ơn Chúa cho chúng ta. Mọi bí tích đều là hành vi của Chúa Kitô được Giáo
Hội cử hành qua nghi thức phụng vụ gồm sự vật, cử chỉ và lời nói kèm theo. Thí
dụ: trong bí tích Rửa Tội, linh mục đổ nước ba lần trên đầu thụ nhân hoặc dìm
thụ nhân ba lần trong giếng rửa, và đọc: “T…, cha rửa con, nhân danh Cha và Con
và Thánh Thần”.
Có tất cả bảy bí
tích: Rửa Tội (hoặc Thánh Tẩy), Thêm sức, Thánh Thể, Hòa Giải (hoặc Giải Tội),
Xức Dầu bệnh nhân, Truyền Chức, Hôn Phối.
Hiến tế tạ ơn
Hiến tế tạ ơn là
một cách gọi khác của thánh lễ và lễ Misa. Từ ngữ này (dịch từ động từ hy-lạp
eucharistein: tạ ơn) diễn tả rõ ràng mục đích chính của thánh lễ: cảm tạ và ngợi
khen Chúa Cha nhờ Chúa Kitô, với Người và trong Người, cũng như sự kết hợp của
Giáo Hội với các tác động này của Chúa Kitô (xem câu hỏi số 1).
Kinh Tin Kính
Có hai bản kinh
Tin Kính: kinh Tin Kính các Tông Đồ và kinh Tin Kính Nicée. Dưới hình thức này
hay hình thức khác, kinh Tin Kính được cộng đoàn đọc trong các thánh lễ Chúa nhật
và lễ trọng sau bài Tin Mừng và bài giảng.
° Kinh Tin Kính
các Tông Đồ, cũng gọi là Biểu Tín các Tông Đồ (symbole des Apôtres), là bản
kinh Tin Kính xưa nhất, có từ thế kỷ thứ II. Bản này tổng hợp các công thức đã
có trước đó. Từ thế kỷ thứ VI, bản này có hình thức như chúng ta thấy hiện nay.
Đây là bản tuyên xưng những tín điều chính yếu nhất khi chịu phép Rửa.
° Kinh Tin Kính
Nixêa do Công Đồng Nixêa (Nicée) chấp thuận vào năm 325 nhằm đối phó với lạc
thuyết arianô chối bỏ thần tính của Chúa Giêsu Kitô. Sau đó bản này được Công Đồng
Constantinople bổ túc vào năm 381 nhằm để xác quyết thần tính của Chúa Thánh Thần
do nhiều bè rối chối bỏ, vì thế đôi khi người ta gọi bản này là kinh Tin Kính của
các Công Đồng Nixêa-Constantinople. Giáo dân Việt Nam thường đọc bản này trong
thánh lễ.
Kinh Vinh Danh
Bài thánh ca này
đã có từ lâu đời cũng được gọi là “khúc hát thiên thần” (le cantique des
anges). Giáo Hội, được đoàn tụ trong Chúa Thánh Thần, dùng kinh Vinh Danh để
tôn vinh Chúa Cha và cầu khẩn Chúa Chiên Con. Kinh Vinh Danh được hát hay đọc
vào phần đầu thánh lễ Chúa Nhật (trừ Mùa Vọng và Mùa Chay), trong các lễ trọng,
lễ kính và trong các dịp lễ khá long trọng. Người ta không biết tác giả là ai
cũng như năm sáng tác, nhưng biết rằng kinh Vinh Danh đã có trong kinh sáng bên
Đông Phương vào thế kỷ thứ IV.
Lễ Misa
Trong Sách Lễ
Rôma, bản chính bằng tiếng la-tinh, để kết thúc thánh lễ, chủ tế đọc “Ite missa
est”. Missa (do động từ la-tinh mittere: gửi đi) có nghĩa là sự trả về. Do đó
“Ite missa est” có nghĩa là “Hãy đi, đây là lúc giải tán”, cũng như khi ta nói:
“Thôi về đi, mọi việc đã xong rồi!” Đương nhiên, chúng ta biết công thức bằng
tiếng Việt: “Lễ đã xong, chúc anh chị em ra về bình an” (xem câu hỏi số 34).
Từ thế kỷ thứ
IV, chữ missa chỉ định toàn bộ thánh lễ. Từ đó, có tiếng Pháp Messe, tiếng Anh
Mass, và tiếng Việt Lễ Misa.
Năm phụng vụ
Năm phụng vụ, bắt
đầu từ Chúa Nhật I Mùa Vọng (vào cuối tháng 11 hoặc đầu tháng 12, tùy theo năm)
cho đến thứ bảy của tuần 34 Thường Niên, nhằm kể lại toàn bộ lịch sử ơn cứu độ
và cuộc đời của Chúa Kitô mà lễ Phục Sinh là đỉnh điểm.
Mỗi lễ phụng vụ
làm nổi bật một khía cạnh nào đó của mầu nhiệm cứu độ duy nhất.
Năm phụng vụ gồm
các mùa sau đây, theo tuần tự:
° Mùa Vọng: khoảng
4 tuần trước lễ Giáng Sinh.
° Mùa Giáng
Sinh: từ lễ Giáng Sinh tới cuối tuần lễ Hiển Linh.
° Mùa Thường
Niên (hoặc Quanh Năm) (phần I): từ Chúa nhật sau lễ Hiển Linh đến thứ tư Lễ
Tro. Vì ngày lễ Phục Sinh không cố định nên Mùa này kéo dài từ 5 đến 9 tuần,
tùy theo năm.
° Mùa Chay: gồm
40 ngày (không tính các ngày Chúa nhật), từ thứ tư Lễ Tro đến Chúa nhật Phục
Sinh.
° Mùa Phục Sinh:
gồm 50 ngày, từ Chúa nhật Phục Sinh đến Chúa nhật lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống.
° Mùa Thường
Niên (phần II): kéo dài từ 25 đến 29 tuần (tùy theo năm), từ lễ Chúa Thánh Thần
hiện xuống đến Chúa nhật I Mùa Vọng. Năm phụng vụ mới lại bắt đầu. + Ngày lễ Phục
Sinh được tính vào Chúa nhật đầu tiên sau trăng tròn đầu tiên của mùa xuân. Từ
ngày lễ Phục Sinh này, người ta xác định được ngày của ba lễ khác: thứ tư Lễ
Tro, 40 ngày trước đó (không tính các ngày Chúa nhật); lễ Thăng Thiên, 40 ngày
sau (vào ngày thứ năm); lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống, 50 ngày sau (vào ngày
Chúa nhật).
Nhà Chầu, nhà Tạm.
Nhà Chầu hay Nhà
Tạm là một chiếc tủ nhỏ chứa đựng Mình Thánh Chúa. Tùy kiến trúc từng nhà thờ
mà Nhà Chầu được đặt tại gian cung thánh hoặc bên cạnh.
Theo lịch sử phụng
vụ, việc giữ Mình Thánh Chúa trong Nhà Chầu, hay Nhà Tạm, trước tiên là để dành
cho những người bệnh hoặc những người hấp hối sắp ra đi như “của ăn đàng”. Ngày
nay, Giáo Hội tiếp tục giữ Mình Thánh Chúa trong Nhà Chầu để cho tín hữu có thể
đến viếng và cầu nguyện trong ngày, ngoài những nghi thức phụng vụ chính thức.
Đèn chầu, được đăït bên cạnh, ngày đêm thắp sáng nói lên sự hiện diện của Chúa
Kitô ở giữa dân Người.
Phụng vụ
Danh từ phụng vụ
(phụng: vâng phục, tôn sùng; vụ: công việc) được dịch từ chữ hy-lạp leiturgia
(ghép bởi danh từ ergon = công việc, và tĩnh từ leitos = công cộng) có nghĩa:
việc công cộng có ích cho dân chúng. Trong quá trình lịch sử, danh từ leiturgia
có thêm nhiều nghĩa khác nhau.
Theo tinh thần của
Công Đồng Vaticanô II, phụng vụ là tác động linh thiêng, qua đó, và dưới một
nghi thức, hành vi tư tế của Chúa Kitô, nghĩa là công cuộc thánh hóa con người
và vinh danh Thiên Chúa, được thực hiện và tiếp tục trong Giáo Hội và bởi Giáo
Hội.
Nói một cách đơn
giản, phụng vụ chỉ định các nghi thức thờ phượng công cộng của Giáo Hội. Các
nghi thức phụng vụ, theo định nghĩa, phải có sự chủ tọa của một thừa tác viên của
Giáo Hội với sự tham dự tích cực của các tín hữu.
Ngoài ra danh từ
phụng vụ còn có hai nghĩa khác nữa:
° bên Đông
Phương, phụng vụ có nghĩa là chính thánh lễ.
° phụng vụ chỉ định
môn học về các việc phụng tự khác nhau.
Thí dụ: thần học
phụng vụ, phụng vụ Đông Phương, v.v…
Thánh lễ đồng tế:
Thánh lễ đồng tế
do nhiều linh mục cùng cử hành, và dưới sự chủ tọa của một vị.
° Tại Tây
Phương, trước thế kỷ thứ XIII, thánh lễ được đồng tế “âm thầm”, nghĩa là chỉ có
vị chủ tế, là người có chức vụ lớn nhất, đọc kinh Tạ Ơn (Kinh nguyện Thánh Thể)
mà thôi. Vào thế kỷ thứ XIII tại Rôma, các vị đồng tế cùng đọc kinh Tạ Ơn với Đức
Giáo Hoàng, và mỗi vị cầm một bánh lễ trong tay của mình. Khoảng cuối thời
Trung cổ, thánh lễ đồng tế không còn phổ thông nữa.
Công Đồng
Vaticanô II (1962-1965) xác định giá trị cao cả của thánh lễ đồng tế, vì việc đồng
tế biểu lộ cách thích đáng của chức linh mục và của hy tế, cũng như sự hợp nhất
của toàn dân Chúa.
° Tại Đông
Phương, thánh lễ đồng tế vẫn được duy trì từ xưa tới nay.
“Thánh ! Thánh !
Chí Thánh !”
Bài hát này là bản
tổng hợp của một số câu Kinh Thánh: (theo bản dịch mới)
° Thánh ! Thánh
! Chí Thánh ! Thiên Chúa, Chúa Tể càn khôn là Đấng Thánh (Is 6, 3; Kh 4, 8).
° Trời đất rạng
ngời vinh quang Chúa (Is 6, 3).
° Hoan hô Chúa
trên các tầng trời (Mt 21, 9).
° Chúc tụng Đấng
ngự đến nhân danh Chúa (Tv 117, 26; Mt 21, 9).
° Hoan hô Chúa
trên các tầng trời (Mt 21, 9).
Câu trong Isaia
(6, 3) gồm: “(Toàn trái) đất rạng ngời vinh quang Chúa”. Phụng vụ thêm chữ “trời”.
Viễn ảnh trở nên bao la: cả trên trời và dưới đất, cả các thiên thần, các thánh
và loài người, với muôn loài tạo vật, đồng thanh tung hô vinh danh Chúa Cha.
Theo sách Khải
Huyền (4, 8), bài “Thánh ! Thánh ! Chí Thánh” là lời tung hô của các thiên thần
và các thánh trên trời. Như thế, mỗi thánh lễ được cử hành làm cho chúng ta hướng
về lời tán tụng muôn đời này.