Trích từ https://tgpsaigon.net/bai-viet/y-nghia-va-nguon-goc-kinh-sang-danh-75456
Kinh Lạy Cha và Kính Mừng có nguồn
gốc từ Thánh Kinh. Tuy nhiên, Kinh Sáng Danh lại không bắt nguồn từ Kinh Thánh.
Có chăng, chúng ta có thể tìm thấy một từ vinh danh, hay sáng danh ở chương thứ
hai của Tin Mừng Luca: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời” (Lc 2,14). Từ đó,
“Gloria in excelsis Deo” là một bài thánh ca rất cổ xưa và nổi tiếng trong Giáo
Hội Công Giáo. Đây là một bài ca ngợi, một lời cầu nguyện tán dương và tôn vinh
Thiên Chúa, có niên đại ít nhất từ thế kỷ thứ 3. Bài thánh ca bắt đầu bằng những
lời ca của các thiên thần khi Chúa Giêsu giáng sinh, “Vinh danh Thiên Chúa trên
trời” (Lc 2,14), và sau đó mở rộng thêm bằng các câu ca ngợi khác.
1. Sáng Danh là gì?
Bản tiếng Anh và tiếng Latinh đều
dùng chữ “Gloria”. Từ này gợi nhớ đến một phần không thể thiếu của Thánh Lễ, được
hát hoặc đọc sau kinh Kyrie, đó là Kinh Vinh Danh. Đây là một bài thánh ca vui
tươi thể hiện lòng biết ơn và sự thờ phượng của Giáo Hội đối với Thiên Chúa Cha
và Chúa Kitô, Chiên Thiên Chúa. Bài thánh ca tôn vinh các thuộc tính của Thiên
Chúa, ca ngợi vương quyền và quyền năng cứu rỗi của Ngài, và kết hợp phụng vụ
trần thế với phụng vụ thiên đàng của các thánh và các thiên thần. Nhiều người
cũng xem Kinh Sáng Danh là bản rút gọn của Kinh Vinh Danh (Tiểu Vinh Tụng Ca).
Ở đây, “Gloria” bắt nguồn từ gốc
Latinh “gloriosus” (vinh quang, vẻ vang), là sự tôn vinh, vinh quang, danh dự.
Nhớ lại Công Đồng Nicea (325) đã soạn ra một tuyên xưng đức tin khẳng định sự
bình đẳng, đồng vinh quang, đồng tôn thờ Ba Ngôi Thiên Chúa. Có lẽ vì thế khi đặt
sự vinh quang ngay từ đầu để cho thấy Thiên Chúa Ba Ngôi được tôn thờ như nhau.
Công đồng này cũng khẳng định Chúa Giêsu là Thiên Chúa thật. “Người là Thiên
Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh Sáng bởi Ánh Sáng, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật”.
Như vậy có thể nói, lời vinh quang, chúc tụng được dành cho Mầu Nhiệm Ba Ngôi
Chí Thánh, vốn là mầu nhiệm trung tâm của đức tin và đời sống Kitô hữu. (GLHTCG
261).
Hiểu theo nghĩa trên, chắc chắn
Chúa Giêsu cũng dùng từ vinh danh trong những lời cầu nguyện của Chúa. Chẳng hạn
trong lời Kinh Lạy Cha, Chúa Giêsu nói: “Chúng con nguyện danh Cha cả sáng.”
Gloria cũng là cả sáng. “Sanctificetur” xuất phát từ động từ “sanctificare”, có
nghĩa là “tôn thánh” hoặc “làm thánh”. Bản gốc Hy Lạp Thánh Matthêu dùng “Ἁγιασθήτω”
(Mt 6-9), nghĩa là tôn vinh Danh Thiên Chúa Cha. Tâm tình tôn vinh này cũng “ngập
tràn” trong Tin Mừng Thánh Gioan (chương 17). Nói như thế để thấy được tầm quan
trọng khi chúng ta mở lời nguyện cầu với lời Kinh dễ thương này!
2. Lời tôn vinh suốt dòng lịch sử
Chúng ta không đi vào phân tích phức
tạp mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi. Tuy nhiên, lời Kinh này thật đẹp ở cả vế sau
cùng. Đây là một vòng tròn khép kín của thời gian. Thiên Chúa thì vĩnh cửu và hằng
sống (infinity). Chỉ vì lý do này cũng đáng để chúng ta chúc tụng Ngài! Ở đây
chúng ta chú ý đến bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ: “Từ muôn
đời và chính hiện nay. Luôn mãi đến thiên thu vạn đại. Amen”:
- “Như đã có trước vô cùng” hoặc “Từ
muôn đời”: Điều này khẳng định Thiên Chúa Cha, Thiên Chúa Con và Thiên Chúa
Thánh Thần đã hiện hữu từ vô cùng vô tận, không có khởi đầu. Ngài là Đấng tự hữu,
không phụ thuộc vào bất cứ nguyên nhân nào khác, mà chính Ngài là nguồn gốc và
nền tảng của mọi sự tồn tại[1].
- “và bây giờ” hoặc “và chính hiện
nay”: Lời này khẳng định Thiên Chúa Ba Ngôi không chỉ hiện hữu từ vô cùng vô tận,
mà còn hiện diện và đang hoạt động trong hiện tại. Ở đây và lúc này! “Thầy ở
cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Nếu để ý, chúng ta thấy Thiên
Chúa không xa xôi, vô cảm với thời gian và lịch sử của con người, mà là Đấng
luôn hiện diện và hành động trong “bây giờ” trong cuộc sống chúng ta. Có thể
nói “bây giờ” là thời điểm hồng ân, khi Thiên Chúa đến gặp gỡ và cứu độ con người,
chứ không phải chỉ là một thời điểm trong quá khứ hay tương lai[2].
- “và hằng có và đời đời chẳng
cùng” hoặc “luôn mãi đến thiên thu vạn đại”: Lời này trong Kinh Sáng Danh khẳng
định sự hiện hữu vĩnh cửu và bất biến của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng là nguồn gốc
và nền tảng của mọi sự tồn tại.
- “Amen”: Đây là tiếng Do Thái,
nghĩa là thật vậy, quả thật như vậy, xin được như vậy. Lời này thể hiện sự tin
tưởng, trung thành và cam kết của người cầu nguyện. Cũng vậy, Amen trong Kinh
Sáng Danh là lời khẳng định và cam kết của người cầu nguyện, thể hiện niềm tin
tưởng và phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa Ba Ngôi.
3. Vài ý nghĩa
Kinh Sáng Danh có một ý nghĩa sâu sắc
và đa chiều trong phụng vụ Công Giáo, phản ánh nhiều khía cạnh của đức tin và
lòng tôn thờ đối với Thiên Chúa. Cách đơn sơ, chúng ta có thể nhận ra vài ý
nghĩa:
- Lời ca ngợi Thiên Chúa. Cũng như
các thiên thần hát vang lời vinh quang trong đêm Giáng Sinh, chúng ta cũng được
mời gọi tôn vinh Danh Thánh Chúa. Cũng như Đức Maria, chúng ta cùng với tâm
tình của Magnificat (Lc 1,46-55), để thấy được: “Danh Người thật chí thánh chí
tôn!” Và sau cùng, nhưng chưa hết, lời Kinh này nói lên tâm tình tôn thờ và
chúc tụng Thiên Chúa vì sự vĩ đại và lòng thương xót của Ngài.
- Kinh nguyện là lời cầu xin và tạ
ơn. Hiểu theo nghĩa này, Kinh Sáng Danh là một lời cầu xin và tạ ơn Thiên Chúa
vì những ân huệ Ngài ban cho nhân loại, bày tỏ lòng biết ơn và sự tôn thờ đối với
Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần.
- Lòng trung thành và sự hợp nhất.
Khi hát hoặc đọc Kinh Sáng Danh, chúng ta bày tỏ sự trung thành và sự hợp nhất
trong đức tin. Điều này phản ánh sự hiệp nhất của Giáo Hội trên trần gian với
phụng vụ vĩnh cửu trên Thiên Đàng.
Kinh Sáng Danh là một biểu tượng mạnh
mẽ của lòng tôn thờ, sự ngợi khen và lòng biết ơn đối với Thiên Chúa. Với lịch
sử lâu đời và ý nghĩa sâu sắc, lời kinh này không chỉ là một phần của nghi thức
phụng vụ mà còn là một lời nhắc nhở về sự hiệp nhất và lòng trung thành của người
tín hữu đối với đức tin Công Giáo. Ước gì mỗi lần chúng ta đọc lời Kinh này,
cũng là lúc chúng ta muốn sống để cho vinh danh Thiên Chúa hơn.